Định nghĩa của từ holiday camp

holiday campnoun

trại nghỉ mát

/ˈhɒlədeɪ kæmp//ˈhɑːlədeɪ kæmp/

Thuật ngữ "holiday camp" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một khái niệm mới trong ngành giải trí và du lịch của Anh. Trước khi du lịch đại chúng và chỗ ở giá cả phải chăng ra đời, mọi người chủ yếu đi du ngoạn trong ngày hoặc ở trong những khách sạn đắt tiền cho kỳ nghỉ dài ngày. Để ứng phó với điều này, các doanh nhân bắt đầu xây dựng các cơ sở chuyên biệt trên bờ biển và vùng nông thôn, cung cấp chỗ ở, hoạt động và giải trí khép kín với mức giá phải chăng. Những nơi này được gọi là "holiday camps" vì chúng cung cấp trải nghiệm nghỉ dưỡng trọn vẹn kết hợp giữa thư giãn, giải trí và phiêu lưu. Trại nghỉ dưỡng đầu tiên, Butlin's, được thành lập vào năm 1936 và trở thành một hiện tượng văn hóa quan trọng trong những thập kỷ sau đó, thu hút hàng triệu người Anh và định hình hình ảnh kỳ nghỉ của người Anh. Ngày nay, trại nghỉ dưỡng vẫn phổ biến cho các kỳ nghỉ gia đình, thường có sự thay đổi hiện đại về mặt cơ sở vật chất và tiện nghi.

namespace
Ví dụ:
  • During their summer break, the family spent a week at a lively holiday camp filled with activities for all ages.

    Trong kỳ nghỉ hè, gia đình đã dành một tuần tại một trại hè sôi động với nhiều hoạt động dành cho mọi lứa tuổi.

  • The holiday camp's amenities included a swimming pool, tennis courts, and a playground for children.

    Các tiện nghi của khu cắm trại bao gồm hồ bơi, sân tennis và sân chơi cho trẻ em.

  • After a long day of adventures, the group retired to their cozy cabins at the holiday camp for a good night's sleep.

    Sau một ngày dài phiêu lưu, cả nhóm về những cabin ấm cúng tại trại nghỉ dưỡng để có một đêm ngủ ngon.

  • The holiday camp's entertainment team put on lively shows and games each evening to keep the guests entertained.

    Đội giải trí của trại nghỉ dưỡng tổ chức các chương trình và trò chơi sôi động vào mỗi buổi tối để du khách luôn được giải trí.

  • The holiday camp's restaurant served buffet-style meals featuring a range of international cuisine.

    Nhà hàng của khu cắm trại phục vụ các bữa ăn tự chọn với nhiều món ăn quốc tế.

  • The teenagers in the group were excited to meet new friends and participate in the sports tournaments at the holiday camp.

    Những thanh thiếu niên trong nhóm rất hào hứng khi được gặp gỡ bạn bè mới và tham gia các giải đấu thể thao tại trại hè.

  • The elderly members of the group spent their days at the holiday camp indulging in various wellness activities, such as yoga and meditation.

    Những thành viên lớn tuổi trong nhóm đã dành những ngày ở trại nghỉ dưỡng để tham gia vào nhiều hoạt động chăm sóc sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như yoga và thiền định.

  • The holiday camp's academic program for children included art classes, science experiments, and interactive language lessons.

    Chương trình học thuật của trại hè dành cho trẻ em bao gồm các lớp học nghệ thuật, thí nghiệm khoa học và các bài học ngôn ngữ tương tác.

  • The holiday camp's water sports center offered activities like kayaking, windsurfing, and banana boating.

    Trung tâm thể thao dưới nước của khu cắm trại cung cấp các hoạt động như chèo thuyền kayak, lướt ván buồm và chèo thuyền chuối.

  • The holiday camp's beachfront location provided a picturesque setting for guests to relax, sunbathe, and swim in the sea.

    Khu cắm trại nghỉ dưỡng nằm ngay bờ biển, mang đến khung cảnh đẹp như tranh vẽ để du khách thư giãn, tắm nắng và bơi trong biển.