danh từ
cái xiên (nướng thịt trong lò quay)
to gig it two spits deep: đào sâu hai mai
mũi đất (nhô ra biển)
to spit an oath: thốt ra một lời nguyền rủa
bờ ngầm
ngoại động từ
xiên (thịt để nướng trong lò quay)
to gig it two spits deep: đào sâu hai mai
đâm xuyên (nhô ra biển)
to spit an oath: thốt ra một lời nguyền rủa
bờ ngầm