Định nghĩa của từ high spot

high spotnoun

điểm cao

/ˈhaɪ spɒt//ˈhaɪ spɑːt/

Cụm từ "high spot" là một thuật ngữ tượng trưng ban đầu ám chỉ phần cao nhất và nổi bật nhất của một địa điểm hoặc công trình kiến ​​trúc. Người ta tin rằng cụm từ này được đặt ra vào cuối những năm 1800, khi những thủy thủ nói tiếng Anh bắt đầu sử dụng nó để mô tả phần giữa của boong tàu được nâng lên cao hơn phần còn lại của con tàu, đóng vai trò là điểm quan sát chính để phát hiện đất liền và các tàu khác. Thuật ngữ này sau đó được những người tiêu dùng giải trí, đặc biệt là những người đam mê tàu lượn siêu tốc, sử dụng để mô tả phần ly kỳ và cao trào của chuyến đi, nơi hành khách trải nghiệm độ cao và sự phấn khích lớn nhất. Ngày nay, "high spot" có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ hoạt động hoặc địa điểm nào đại diện cho khía cạnh hấp dẫn hoặc mong muốn nhất của một sự kiện hoặc địa điểm.

namespace
Ví dụ:
  • The Olympic gymnast landed a high spot on the balance beam, scoring a perfect .

    Vận động viên thể dục dụng cụ Olympic đã thực hiện cú nhảy cao trên xà thăng bằng và đạt điểm tuyệt đối.

  • The ski slopes in the Rockies offer breathtaking high spots with stunning views.

    Các sườn dốc trượt tuyết ở dãy núi Rocky có những điểm cao ngoạn mục với tầm nhìn tuyệt đẹp.

  • The public speaker's passionate speech about sustainability was the high spot of the conference.

    Bài phát biểu đầy tâm huyết của diễn giả về tính bền vững là điểm nhấn của hội nghị.

  • The quarterback connected with his wide receiver for a high spot pass, winning the game for their team.

    Tiền vệ này đã kết nối với cầu thủ chạy cánh của mình để thực hiện đường chuyền cao, mang về chiến thắng cho đội của họ.

  • The figure skater executed a series of triple lutzes as the high spot of her routine, leaving the crowd in awe.

    Vận động viên trượt băng nghệ thuật đã thực hiện một loạt cú xoay ba vòng như là điểm nhấn trong bài biểu diễn của mình, khiến đám đông vô cùng kinh ngạc.

  • The construction of the skyscraper's observation deck on the 0th floor is the high spot of the project.

    Điểm nhấn của dự án là việc xây dựng đài quan sát của tòa nhà chọc trời ở tầng 0.

  • The high spot of the road trip was stopping at the Grand Canyon, where the group marvelled at the natural wonder.

    Điểm nhấn của chuyến đi là dừng chân ở Grand Canyon, nơi cả nhóm chiêm ngưỡng kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp.

  • The singer hit a high note that rang through the venue during the high spot of her concert.

    Nữ ca sĩ đã đạt đến nốt cao vang vọng khắp khán phòng trong phần cao trào của buổi hòa nhạc.

  • The high spot of the demo was when the machine accurately identified all of the samples without error.

    Điểm nổi bật của bản demo là máy có thể xác định chính xác tất cả các mẫu mà không có lỗi.

  • The intent of this workshop is to help attendees reach the high spot of their professional goals.

    Mục đích của hội thảo này là giúp người tham dự đạt được mục tiêu nghề nghiệp cao nhất của mình.