- The Olympic gymnast landed a high spot on the balance beam, scoring a perfect .
Vận động viên thể dục dụng cụ Olympic đã thực hiện cú nhảy cao trên xà thăng bằng và đạt điểm tuyệt đối.
- The ski slopes in the Rockies offer breathtaking high spots with stunning views.
Các sườn dốc trượt tuyết ở dãy núi Rocky có những điểm cao ngoạn mục với tầm nhìn tuyệt đẹp.
- The public speaker's passionate speech about sustainability was the high spot of the conference.
Bài phát biểu đầy tâm huyết của diễn giả về tính bền vững là điểm nhấn của hội nghị.
- The quarterback connected with his wide receiver for a high spot pass, winning the game for their team.
Tiền vệ này đã kết nối với cầu thủ chạy cánh của mình để thực hiện đường chuyền cao, mang về chiến thắng cho đội của họ.
- The figure skater executed a series of triple lutzes as the high spot of her routine, leaving the crowd in awe.
Vận động viên trượt băng nghệ thuật đã thực hiện một loạt cú xoay ba vòng như là điểm nhấn trong bài biểu diễn của mình, khiến đám đông vô cùng kinh ngạc.
- The construction of the skyscraper's observation deck on the 0th floor is the high spot of the project.
Điểm nhấn của dự án là việc xây dựng đài quan sát của tòa nhà chọc trời ở tầng 0.
- The high spot of the road trip was stopping at the Grand Canyon, where the group marvelled at the natural wonder.
Điểm nhấn của chuyến đi là dừng chân ở Grand Canyon, nơi cả nhóm chiêm ngưỡng kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
- The singer hit a high note that rang through the venue during the high spot of her concert.
Nữ ca sĩ đã đạt đến nốt cao vang vọng khắp khán phòng trong phần cao trào của buổi hòa nhạc.
- The high spot of the demo was when the machine accurately identified all of the samples without error.
Điểm nổi bật của bản demo là máy có thể xác định chính xác tất cả các mẫu mà không có lỗi.
- The intent of this workshop is to help attendees reach the high spot of their professional goals.
Mục đích của hội thảo này là giúp người tham dự đạt được mục tiêu nghề nghiệp cao nhất của mình.