Định nghĩa của từ hieroglyphic

hieroglyphicadjective

chữ tượng hình

/ˌhaɪərəˈɡlɪfɪk//ˌhaɪərəˈɡlɪfɪk/

Từ "hieroglyphic" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp cổ - "hiero" có nghĩa là thiêng liêng hoặc được thánh hiến, và "glyphe" có nghĩa là chạm khắc hoặc khắc chữ. Thuật ngữ này được người Hy Lạp cổ đại đặt ra khi họ gặp phải các chữ tượng hình trong quá trình tương tác với nền văn minh Ai Cập. Họ bị cuốn hút bởi bản chất phức tạp và mang tính biểu tượng của những bức tranh này, và gán cho chúng một ý nghĩa thiêng liêng hoặc thần thánh. Do đó, người Hy Lạp đã đặt ra thuật ngữ "hieroglyphica" để mô tả những tác phẩm chạm khắc thiêng liêng hoặc được thánh hiến này. Ngày nay, từ "hieroglyphic" vẫn tiếp tục ám chỉ đến chữ viết Ai Cập cổ đại, bao gồm các hình ảnh phức tạp thể hiện các đối tượng, ý tưởng và khái niệm.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình

meaningviết bằng chữ viết tượng hình

meaningcó tính tượng trưng

namespace
Ví dụ:
  • The ancient Egyptian wall carvings in the British Museum are hieroglyphic masterpieces that offer a window into the country's rich history.

    Những tác phẩm chạm khắc trên tường Ai Cập cổ đại tại Bảo tàng Anh là những kiệt tác chữ tượng hình hé mở góc nhìn về lịch sử phong phú của đất nước này.

  • Deciphering the hieroglyphics in the temple of Karnak was a major milestone in our understanding of Egyptian hieroglyphic writing.

    Việc giải mã chữ tượng hình trong đền Karnak là một cột mốc quan trọng trong quá trình chúng ta hiểu biết về chữ tượng hình Ai Cập.

  • The pyramids at Giza are adorned with intricate hieroglyphic inscriptions which tell stories of Egyptian pharaohs and gods.

    Các kim tự tháp ở Giza được trang trí bằng những dòng chữ tượng hình phức tạp kể về những câu chuyện của các pharaoh và các vị thần Ai Cập.

  • The Rosetta Stone, now preserved in the British Museum, provided the key to unlocking the secrets of hieroglyphic writing.

    Phiến đá Rosetta, hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Anh, đã cung cấp chìa khóa để giải mã những bí mật của chữ tượng hình.

  • The preserved copies of hieroglyphic texts from the reigns of Cleopatra and Caesar offer insights into the political and cultural landscape of ancient Egypt.

    Các bản sao được bảo tồn của văn bản tượng hình từ thời Cleopatra và Caesar cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh chính trị và văn hóa của Ai Cập cổ đại.

  • The hieroglyphic script was engraved and painted on everything from papyrus scrolls to tomb walls, often depicting gods and goddesses, communicating history and religion.

    Chữ tượng hình này được khắc và vẽ trên mọi thứ, từ cuộn giấy cói đến tường lăng mộ, thường mô tả các vị thần và nữ thần, truyền đạt lịch sử và tôn giáo.

  • Hieroglyphics have been studied for centuries, revealing clues to the way the ancient Egyptians perceived time, space, and the world around them.

    Chữ tượng hình đã được nghiên cứu trong nhiều thế kỷ, tiết lộ manh mối về cách người Ai Cập cổ đại nhận thức thời gian, không gian và thế giới xung quanh họ.

  • The hieroglyphic system of writing correlated with hieratic script, providing intricate thoughts on commerce, mathematics, and economics in ancient Egypt.

    Hệ thống chữ tượng hình có mối tương quan với chữ viết tôn giáo, cung cấp những suy nghĩ phức tạp về thương mại, toán học và kinh tế ở Ai Cập cổ đại.

  • Archaeological discoveries, such as the hieroglyphic inscription mentioning the Assyrian conquest of Thebes in 656 BCE, offer a glimpse of Egypt's interaction with neighboring civilizations.

    Những khám phá khảo cổ học, chẳng hạn như dòng chữ tượng hình đề cập đến cuộc chinh phục Thebes của người Assyria vào năm 656 TCN, cung cấp cái nhìn thoáng qua về sự tương tác của Ai Cập với các nền văn minh lân cận.

  • The hieroglyphic script is not only aesthetically impressive but is believed to have laid the foundation for modern alphabets like our Latin alphabet by contributing symbols and phonetics.

    Chữ tượng hình này không chỉ ấn tượng về mặt thẩm mỹ mà còn được cho là đã đặt nền tảng cho bảng chữ cái hiện đại như bảng chữ cái Latinh bằng cách đóng góp các ký hiệu và ngữ âm.