Định nghĩa của từ papyrus

papyrusnoun

giấy cói

/pəˈpaɪrəs//pəˈpaɪrəs/

Từ "papyrus" có nguồn gốc từ Ai Cập cổ đại. Papyrus là một loại vật liệu có nguồn gốc từ thực vật được sử dụng để tạo ra phương tiện viết trong hàng nghìn năm. Nhà thám hiểm và sử gia người Hy Lạp Herodotus (khoảng 484 TCN - khoảng 425 TCN) được cho là người đã giới thiệu từ "papyrus" đến thế giới phương Tây. Ông đã sử dụng từ tiếng Hy Lạp " милли" (papyros) để mô tả tên của loài thực vật này, sau đó được chuyển sang tiếng Latin là "papyrus." Thuật ngữ tiếng Latin sau đó đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp cổ là "papyrus," và cuối cùng là tiếng Anh trung đại là "papyrus." Ngày nay, từ "papyrus" dùng để chỉ loài thực vật, vật liệu làm từ nó và phương tiện viết cổ xưa được tạo ra từ nó.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều papyrus

meaningcây cói giấy

meaninggiấy cói

meaning(số nhiều) sách giấy cói

namespace

a tall plant with thick stems that grows in water, especially in Africa

một loại cây cao có thân dày mọc trong nước, đặc biệt là ở Châu Phi

paper made from the stems of the papyrus plant, used in ancient Egypt for writing and drawing on

giấy làm từ thân cây cói, được sử dụng ở Ai Cập cổ đại để viết và vẽ

a document or piece of paper made of papyrus

một tài liệu hoặc mảnh giấy làm bằng giấy cói