Định nghĩa của từ herring gull

herring gullnoun

mòng biển cá trích

/ˈherɪŋ ɡʌl//ˈherɪŋ ɡʌl/

Tên gọi thông thường "herring gull" bắt nguồn từ chế độ ăn của loài chim này khi còn nhỏ. Mòng biển Herring là loài kiếm ăn theo cơ hội và trong năm đầu tiên của cuộc đời, chúng chủ yếu ăn những loài cá nhỏ theo đàn, chẳng hạn như cá trích, khiến chúng có tên là "herring gulls.". Tên này ban đầu dùng để chỉ những con chim non vì kích thước lớn và các đốm đặc biệt khiến chúng dễ dàng được nhận biết là khác với các loài mòng biển khác. Khi những con chim trưởng thành, chúng mở rộng chế độ ăn của mình để bao gồm nhiều loại con mồi, từ giáp xác và động vật thân mềm đến xác thối và rác, nhưng tên "herring gull" vẫn được giữ nguyên và hiện được dùng để chỉ toàn bộ loài, có tên khoa học là Larus argentatus.

namespace
Ví dụ:
  • The flock of herring gulls flew in a V-shaped pattern across the sea, crying out deafeningly as they searched for food.

    Đàn mòng biển bay theo hình chữ V trên biển, kêu inh ỏi khi tìm kiếm thức ăn.

  • The herring gull's distinctive cry of "aaa-aaa-aaa" can be heard along the coastlines of Europe and North America.

    Tiếng kêu đặc trưng "aaa-aaa-aaa" của loài mòng biển Herring có thể được nghe thấy dọc theo bờ biển Châu Âu và Bắc Mỹ.

  • As the fishermen threw out their nets, the herring gulls darted in, hoping to snatch a meal from the haul.

    Khi những người đánh cá ném lưới, những con mòng biển bay đến, hy vọng sẽ cướp được bữa ăn từ mẻ lưới.

  • The herring gull's identified adult plumage is a distinctive grey-brown with a grayish white head during breeding season.

    Bộ lông trưởng thành đặc trưng của mòng biển Herring là màu xám nâu với phần đầu màu trắng xám trong mùa sinh sản.

  • The herring gull is an opportunistic feeder, eating a variety of foods including fish, shellfish, and carrion.

    Mòng biển Herring là loài kiếm ăn cơ hội, ăn nhiều loại thức ăn bao gồm cá, động vật có vỏ và xác thối.

  • The herring gull's large size compared to other gull species allows it to steal food from human sources such as garbage cans and dumpsters.

    Kích thước lớn của mòng biển Herring so với các loài mòng biển khác cho phép chúng lấy trộm thức ăn từ các nguồn do con người tạo ra như thùng rác và thùng chứa rác.

  • Herring gulls are found in a wide range of habitats, from urban areas to coastal cliffs and beaches.

    Mòng biển Herring được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau, từ khu vực thành thị đến vách đá ven biển và bãi biển.

  • The herring gull's population has declined in some areas due to habitat loss and pollution in the seas where they forage.

    Quần thể chim mòng biển Herring đã suy giảm ở một số khu vực do mất môi trường sống và ô nhiễm ở vùng biển nơi chúng kiếm ăn.

  • In recent years, herring gulls have also been observed preying on other seabirds such as terns and guillemots.

    Trong những năm gần đây, người ta cũng quan sát thấy mòng biển Herring săn bắt các loài chim biển khác như chim nhạn biển và chim uria.

  • The herring gull's unmistakable yellow beak and legs, along with its loud cry, make it a well-known bird in many coastal communities around the world.

    Chiếc mỏ và đôi chân màu vàng đặc trưng của mòng biển Herring, cùng với tiếng kêu lớn, khiến chúng trở thành loài chim nổi tiếng ở nhiều cộng đồng ven biển trên khắp thế giới.