Định nghĩa của từ beachcomber

beachcombernoun

người đi dạo trên bãi biển

/ˈbiːtʃkəʊmə(r)//ˈbiːtʃkəʊmər/

Thuật ngữ "beachcomber" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, cụ thể là ở Quần đảo Hawaii. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả những thủy thủ và những người đi biển khác khám phá bờ biển vì nhiều lý do khác nhau, như tìm kiếm nguồn cung cấp, thu thập kho báu hoặc thực hiện các hoạt động bí mật. Những cá nhân này sẽ lang thang trên bãi biển, tìm kiếm bất kỳ thứ gì có giá trị có thể đã trôi dạt vào bờ, và cách làm này đã mang lại cho họ biệt danh "beachcombers." Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Thời đại hoàng kim của cướp biển, vì cướp biển thường xuyên phải lùng sục bãi biển để tìm kiếm chiến lợi phẩm hoặc tài nguyên để sinh tồn. Ngày nay, từ "beachcomber" chủ yếu được dùng để chỉ những người dành thời gian đi bộ dọc theo bãi biển và khám phá những vật phẩm thú vị, mặc dù nguồn gốc của nó là một thuật ngữ tượng trưng cho cuộc sống trên biển vẫn còn rõ ràng.

namespace
Ví dụ:
  • The retired sea captain spent his days as a devoted beachcomber, scanning the shoreline for hidden treasures that had been left behind by the waves.

    Người thuyền trưởng đã nghỉ hưu dành cả ngày làm người đi dọc bờ biển tận tụy, tìm kiếm kho báu ẩn giấu mà sóng biển để lại trên bờ.

  • With her backpack full of supplies and her senses on high alert, the intrepid beachcomber set forth on her daily hunt for rare seashells and curiously shaped driftwood.

    Với ba lô đầy đủ vật dụng và các giác quan luôn trong trạng thái cảnh giác cao độ, cô gái đi biển gan dạ này bắt đầu cuộc săn lùng hàng ngày những vỏ sò quý hiếm và gỗ trôi dạt có hình dạng kỳ lạ.

  • As a beachcomber, she had learned to read the telltale signs left in the sand by the ocean's tides and currents, and used this knowledge to her advantage as she searched for tantalizing objects.

    Là một người đi dạo trên bãi biển, cô đã học cách đọc những dấu hiệu đặc trưng do thủy triều và dòng hải lưu để lại trên cát, và sử dụng kiến ​​thức này để tìm kiếm những vật thể hấp dẫn.

  • The curious beachcomber waded into the ocean to investigate an unusual shape peeking out of the water's edge - could it be a message in a bottle, a treasured fossil, or a lost piece of history waiting to be discovered?

    Người đi dạo trên bãi biển tò mò lội xuống biển để tìm hiểu một hình dạng kỳ lạ nhô ra khỏi mép nước - liệu đó có phải là một thông điệp trong chai, một hóa thạch quý giá hay một phần lịch sử đã mất đang chờ được khám phá?

  • The dedicated beachcomber walked up and down the beach, eyes scanning the sand for any sign of a rare artifact, her mind focused entirely on her quest.

    Người đi bộ tận tụy trên bãi biển đi lên đi xuống, mắt quét trên cát để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của một hiện vật quý hiếm, tâm trí cô tập trung hoàn toàn vào nhiệm vụ của mình.

  • With a strategy that combined patience, persistence, and intuition, the skillful beachcomber scoured the coast in search of hidden gems that might bring her fortune.

    Với chiến lược kết hợp giữa sự kiên nhẫn, bền bỉ và trực giác, người thợ lặn tài ba này đã lùng sục khắp bờ biển để tìm kiếm những viên ngọc ẩn giấu có thể mang lại vận may cho mình.

  • As a beachcomber, she was highly attuned to the smaller wonders that other people might dismiss, marveling at the shells that whispered secrets to each other in the wind, and finding solace in the intricate patterns that the waves carved into the shore.

    Là một người đi dạo trên bãi biển, bà rất chú ý đến những điều kỳ diệu nhỏ bé mà người khác có thể bỏ qua, ngạc nhiên trước những chiếc vỏ sò thì thầm những bí mật với nhau trong gió và tìm thấy niềm an ủi trong những họa tiết phức tạp mà sóng biển chạm khắc vào bờ.

  • The seasoned beachcomber watched the tide ebb and flow, and used the rhythm of the waves to guide her in her searches, feeling a sense of reverence and respect for the ocean that had sustained her for so long.

    Người đi biển dày dạn kinh nghiệm quan sát thủy triều lên xuống, và sử dụng nhịp điệu của sóng để dẫn đường cho cuộc tìm kiếm của mình, cảm thấy tôn kính và trân trọng đại dương đã nuôi dưỡng cô bấy lâu nay.

  • As the beachcomber combed the strand for treasures, she paused to breathe in the salty ocean air, allowing its calming cadences to remind her of the loving care that the ocean took in burying and unearthing the world beneath her feet.

    Khi người đi dạo trên bãi biển tìm kho báu, cô dừng lại để hít thở không khí biển mặn, để nhịp điệu êm dịu của nó nhắc nhở cô về sự chăm sóc yêu thương mà đại dương đã dành cho cô khi chôn vùi và khai quật thế giới bên dưới chân cô.

  • Spending time as a beachcomber was not merely about discovering lost items, but also about connecting with the timeless rhythms of nature and learning to appreciate the simple pleasures of simplicity and tranquility.

    Dành thời gian đi dạo trên bãi biển không chỉ để khám phá những món đồ bị mất mà còn để kết nối với nhịp điệu vượt thời gian của thiên nhiên và học cách trân trọng những thú vui giản dị của sự giản dị và yên bình.