Định nghĩa của từ hermit crab

hermit crabnoun

cua ẩn sĩ

/ˈhɜːmɪt kræb//ˈhɜːrmɪt kræb/

Thuật ngữ "hermit crab" bắt nguồn từ hành vi độc đáo của nó là sử dụng vỏ sò làm nơi trú ẩn. Trong thần thoại Hy Lạp, một ẩn sĩ hoặc một ẩn sĩ là một vị thánh hoặc một nhà sư sống một cuộc sống cô độc và khổ hạnh, tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của xã hội. Khái niệm sống trong cô độc này đã được các nhà tự nhiên học áp dụng khi họ quan sát một loài cua đặc biệt cũng sống một cuộc sống đơn độc và di chuyển từ một vỏ sò bị vứt bỏ này sang một vỏ sò khác khi nó lớn lên. Do đó, sự kết hợp của "hermit" và "crab" đã tạo ra cái tên "Cua ẩn sĩ" cho loài sinh vật hấp dẫn này. Ngày nay, thuật ngữ "hermit crab" được sử dụng rộng rãi để mô tả một nhóm cua biển sống trong vỏ sò rỗng hoặc các vật thể khác như một biện pháp bảo vệ chống lại động vật ăn thịt và để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The beach was filled with hermit crabs scurrying in and out of their shells.

    Bãi biển đầy những chú cua ẩn sĩ đang chạy ra chạy vào vỏ của chúng.

  • Sally's hermit crab, Judy, had outgrown her current shell and needed a larger one to accommodate her growing body.

    Con cua ẩn sĩ của Sally, Judy, đã lớn hơn chiếc mai hiện tại của nó và cần một chiếc mai lớn hơn để phù hợp với cơ thể đang phát triển của nó.

  • The hermit crab population in the area was declining due to habitat loss and pollution.

    Quần thể cua ẩn sĩ trong khu vực đang suy giảm do mất môi trường sống và ô nhiễm.

  • Jay's hermit crab, Crabby, would retreat into his shell at the slightest sign of danger.

    Con cua ẩn sĩ của Jay, Crabby, sẽ rút vào trong mai khi thấy dấu hiệu nguy hiểm nhỏ nhất.

  • Karen's hermit crab, Midas, had a distinctive gold shell that made him stand out from the rest.

    Con cua ẩn sĩ Midas của Karen có lớp vỏ vàng đặc biệt khiến nó nổi bật so với những con còn lại.

  • The hermit crab Joe found on the beach was carrying a clamshell instead of his usual sea shell.

    Con cua ẩn sĩ mà Joe tìm thấy trên bãi biển đang mang theo một chiếc vỏ sò thay vì vỏ sò biển như thường lệ.

  • Emma's hermit crab, Bluey, would wander around her terrarium looking for a better shell to move into.

    Con cua ẩn sĩ của Emma, ​​Bluey, sẽ đi lang thang quanh hồ cạn của cô để tìm một chiếc vỏ tốt hơn để chuyển vào.

  • After a heavy rainstorm, the hermit crabs in the area emerged from their shells to explore their surroundings.

    Sau một trận mưa lớn, những con cua ẩn sĩ trong khu vực này chui ra khỏi vỏ để khám phá môi trường xung quanh.

  • Nathan's hermit crab, Harold, would sometimes peek out of his shell to watch TV, but mostly preferred to stay hidden.

    Con cua ẩn sĩ của Nathan, Harold, đôi khi thò đầu ra khỏi vỏ để xem TV, nhưng phần lớn thời gian nó thích ẩn mình.

  • The hermit crabs in the oceanic trenches lived in the deepest and darkest parts of the ocean, far away from the sunlight and other crabs.

    Những con cua ẩn sĩ trong các rãnh đại dương sống ở những nơi sâu nhất và tối nhất của đại dương, xa ánh sáng mặt trời và những loài cua khác.