Định nghĩa của từ sunstroke

sunstrokenoun

say nắng

/ˈsʌnstrəʊk//ˈsʌnstrəʊk/

Thuật ngữ "sunstroke" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, khi mọi người tin rằng tia nắng mặt trời có thể gây ra đột quỵ thực sự hoặc tổn thương não. Thuật ngữ này được đặt ra vào những năm 1670 và là cụm từ phổ biến được các bác sĩ sử dụng để mô tả một loạt các triệu chứng do kiệt sức vì nóng hoặc say nắng, bao gồm đau đầu, sốt và thậm chí là hôn mê. Khái niệm "sunstroke" phần lớn đã bị mất uy tín vào thế kỷ 19, khi hiểu biết của y học về các bệnh liên quan đến nhiệt được cải thiện. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng theo nghĩa bóng hơn để mô tả các triệu chứng liên quan đến việc tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời, chẳng hạn như chóng mặt, buồn nôn và đau đầu. Mặc dù khái niệm này đã lỗi thời, thuật ngữ "sunstroke" vẫn tồn tại và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để mô tả tác động của nhiệt độ cực cao đối với cơ thể con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự say nắng

namespace
Ví dụ:
  • After hiking in the scorching sun for hours, John started experiencing symptoms of sunstroke.

    Sau khi đi bộ đường dài dưới ánh nắng gay gắt trong nhiều giờ, John bắt đầu có triệu chứng say nắng.

  • The blistering heat was taking its toll on the construction workers, and a few of them had been forced to take a break due to sunstroke.

    Thời tiết nắng nóng đã ảnh hưởng đến những người công nhân xây dựng, một số người trong số họ đã phải nghỉ ngơi vì say nắng.

  • The doctor warned the elderly man to avoid being out in the sun during the hottest hours of the day as sunstroke could prove fatal in his condition.

    Bác sĩ cảnh báo người đàn ông lớn tuổi tránh ra ngoài trời nắng vào những giờ nóng nhất trong ngày vì say nắng có thể gây tử vong trong tình trạng của ông.

  • Julia collapsed next to the pool from sunstroke while lying in the sun for too long without any sunscreen.

    Julia đã ngã gục bên hồ bơi vì say nắng khi nằm dưới nắng quá lâu mà không dùng kem chống nắng.

  • Last summer, my cousin almost suffered from sunstroke while attending a music festival without carrying enough water with them.

    Mùa hè năm ngoái, anh họ tôi gần như bị say nắng khi đi dự lễ hội âm nhạc mà không mang đủ nước.

  • The doctor advised the athlete to take precautionary measures during their intense training sessions as the risk of sunstroke was higher during extreme weather conditions.

    Bác sĩ khuyên vận động viên nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa trong các buổi tập luyện cường độ cao vì nguy cơ say nắng cao hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • After a week-long trek in the desert, our guide admitted that they had been plagued by sunstroke during the expedition.

    Sau một tuần đi bộ trong sa mạc, hướng dẫn viên của chúng tôi thừa nhận rằng họ đã bị say nắng trong suốt chuyến thám hiểm.

  • The farmer could hardly believe his luck when he announced that none of his workers had suffered from sunstroke in this year's crop rotation.

    Người nông dân khó có thể tin vào may mắn của mình khi tuyên bố rằng không có công nhân nào của ông bị say nắng trong vụ luân canh cây trồng năm nay.

  • Responding to the increasing number of patients coming in with symptoms of sunstroke, doctors suggested people should continue using sufficient sun protection measures and remain cautious during hot seasons.

    Trước tình trạng ngày càng nhiều bệnh nhân đến khám với các triệu chứng say nắng, các bác sĩ khuyến cáo mọi người nên tiếp tục sử dụng đủ biện pháp bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời và thận trọng trong mùa nóng.

  • To prevent sunstroke, coach advised the sports team to drink plenty of water during breaks in training and games.

    Để phòng ngừa say nắng, huấn luyện viên khuyên đội thể thao uống nhiều nước trong giờ nghỉ giải lao giữa các buổi tập luyện và thi đấu.