Định nghĩa của từ health spa

health spanoun

spa sức khỏe

/ˈhelθ spɑː//ˈhelθ spɑː/

Thuật ngữ "health spa" có nguồn gốc từ châu Âu vào thế kỷ 16, cụ thể là ở Bohemia (nay là Cộng hòa Séc). Vào thời điểm đó, mọi người tin rằng các suối nước khoáng tự nhiên và nước khoáng có chứa các đặc tính chữa bệnh có thể chữa được nhiều loại bệnh. Các từ tiếng Đức cho "spring" và "place" được kết hợp để tạo thành cụm từ "Bader galaxies" hay "nước chữa bệnh" (Bäder trong tiếng Đức có nghĩa là tắm và galgen ám chỉ đến giá treo cổ, nơi tù nhân bị buộc phải tắm trong nước, được cho là có đặc tính chữa bệnh). Thuật ngữ "spa" (viết tắt của "khu nghỉ dưỡng nước khoáng ngoài trời sủi bọt có lợi") đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 tại Bỉ khi Tiến sĩ Justinus Véronis thành lập khu nghỉ dưỡng sức khỏe xa hoa đầu tiên tại Spa, dịch từ tiếng Latin có nghĩa là "sức khỏe". Khu nghỉ dưỡng thu hút giới quý tộc và hoàng gia từ khắp châu Âu, những người tìm đến nguồn nước chữa bệnh và chỗ ở sang trọng. Sự phổ biến của các spa sức khỏe tiếp tục phát triển trên khắp châu Âu, khi mọi người bắt đầu nhận ra lợi ích của việc thư giãn, tập thể dục, chế độ ăn uống lành mạnh và các phương pháp điều trị tự nhiên. Spa trở thành nơi nuôi dưỡng sức khỏe về mặt cảm xúc và thể chất, và thuật ngữ "health spa" trở thành từ đồng nghĩa với nơi nghỉ dưỡng xa hoa để trẻ hóa và chữa lành bản thân. Ngày nay, spa sức khỏe có thể được tìm thấy trên toàn cầu, cung cấp nhiều phương pháp điều trị và liệu pháp khác nhau để thúc đẩy sức khỏe tổng thể, thể lực và tinh thần.

namespace
Ví dụ:
  • After a week-long stay at the luxurious health spa, Emily returned home feeling rejuvenated and ready to tackle her busy schedule.

    Sau một tuần nghỉ tại spa chăm sóc sức khỏe sang trọng, Emily trở về nhà với cảm giác tươi trẻ và sẵn sàng giải quyết lịch trình bận rộn của mình.

  • The health spa's signature treatment, a combination of hot stone massage and aromatherapy, left Sarah feeling completely relaxed and refreshed.

    Phương pháp điều trị đặc trưng của spa là kết hợp giữa massage đá nóng và liệu pháp hương thơm, giúp Sarah cảm thấy hoàn toàn thư giãn và sảng khoái.

  • The health spa's state-of-the-art gym, with its impressive selection of equipment and certified personal trainers, helped Jack achieve his fitness goals.

    Phòng tập thể dục hiện đại của spa, với nhiều thiết bị tập luyện ấn tượng và huấn luyện viên cá nhân được chứng nhận, đã giúp Jack đạt được mục tiêu thể hình của mình.

  • Rachel enjoyed the health spa's sauna, steam room, and heated indoor pool, which left her feeling refreshed and invigorated.

    Rachel rất thích phòng xông hơi khô, phòng xông hơi ướt và hồ bơi nước nóng trong nhà của spa, giúp cô cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng.

  • Tom's favorite part of the health spa was the delicious and healthy cuisine, which was prepared by a team of talented chefs.

    Phần Tom thích nhất ở spa chăm sóc sức khỏe là các món ăn ngon và lành mạnh được chế biến bởi đội ngũ đầu bếp tài năng.

  • Before committing to the health spa, Maria did extensive research and was impressed by the positive reviews and high-quality amenities.

    Trước khi quyết định đến spa chăm sóc sức khỏe, Maria đã nghiên cứu rất kỹ và rất ấn tượng với những đánh giá tích cực cũng như tiện nghi chất lượng cao.

  • Sarah was grateful for the health spa's massage therapy program, which helped her to manage her chronic pain and improve her overall wellness.

    Sarah rất biết ơn chương trình trị liệu mát-xa của spa chăm sóc sức khỏe, giúp cô kiểm soát cơn đau mãn tính và cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • The health spa's experienced spa technicians used natural, organic ingredients and techniques that left Elizabeth's skin glowing and radiant.

    Các kỹ thuật viên spa giàu kinh nghiệm của spa đã sử dụng các thành phần và kỹ thuật hữu cơ tự nhiên giúp làn da của Elizabeth sáng và rạng rỡ.

  • The health spa's wellness classes, which included yoga, Pilates, and meditation, helped Janice to better manage her stress levels and promote a healthy lifestyle.

    Các lớp học chăm sóc sức khỏe tại spa, bao gồm yoga, Pilates và thiền, đã giúp Janice kiểm soát tốt hơn mức độ căng thẳng và thúc đẩy lối sống lành mạnh.

  • Tom and Elizabeth enjoyed the health spa's romantic couples' packages, which included a luxurious massage, champagne, and chocolate-covered fruit.

    Tom và Elizabeth tận hưởng các gói dịch vụ lãng mạn dành cho các cặp đôi tại spa chăm sóc sức khỏe, bao gồm dịch vụ mát-xa sang trọng, rượu sâm panh và trái cây phủ sô-cô-la.