Định nghĩa của từ hydrotherapy

hydrotherapynoun

thủy trị liệu

/ˌhaɪdrəʊˈθerəpi//ˌhaɪdrəʊˈθerəpi/

Từ "hydrotherapy" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "hydro", nghĩa là nước và "therapeia", nghĩa là điều trị hoặc chữa lành. Ở Hy Lạp cổ đại, thủy liệu pháp, còn được gọi là hydroptherapy, được sử dụng như một hình thức điều trị y tế. Hippocrates, cha đẻ của y học hiện đại, đã sử dụng thủy liệu pháp như một biện pháp can thiệp để giảm đau, viêm và sốt. Thực hành sử dụng nước để chữa bệnh đã được phát triển thêm bởi bác sĩ người La Mã, Galen, người ủng hộ các lợi ích điều trị của phương pháp điều trị bằng nước nóng và nước lạnh. Thuật ngữ "hydrotherapy" xuất hiện vào thế kỷ 19, trong cuộc cách mạng công nghiệp, như một phương pháp y học thay thế kết hợp nhiều hình thức điều trị dựa trên nước, chẳng hạn như tắm nước, thủy trị liệu và thủy động trị liệu, như một cách để tăng cường sức khỏe và tinh thần. Ngày nay, thủy trị liệu được công nhận là một liệu pháp bổ sung có thể giúp kiểm soát nhiều tình trạng bệnh lý, bao gồm đau, viêm khớp và các rối loạn liên quan đến căng thẳng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) phép chữa bằng nước

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Sarah looked forward to her weekly hydrotherapy session, which helped ease the pain and stiffness in her arthritic joints.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah mong chờ buổi trị liệu thủy sinh hàng tuần, giúp làm dịu cơn đau và tình trạng cứng khớp ở các khớp bị viêm của cô.

  • The hydrotherapy pool at the local rehabilitation center was a favorite spot for Alex, who had suffered a sports injury and was undergoing physical therapy to regain his strength.

    Hồ thủy trị liệu tại trung tâm phục hồi chức năng địa phương là địa điểm yêu thích của Alex, người bị chấn thương khi chơi thể thao và đang phải vật lý trị liệu để lấy lại sức lực.

  • Hydrotherapy was recommended by the therapist as a complementary treatment for Rebecca's chronic fatigue syndrome, as the warm water helped to ease her fatigue and improve her overall health.

    Bác sĩ trị liệu khuyên dùng liệu pháp thủy trị liệu như một phương pháp điều trị bổ sung cho hội chứng mệt mỏi mãn tính của Rebecca, vì nước ấm giúp làm giảm tình trạng mệt mỏi và cải thiện sức khỏe tổng thể của cô.

  • The hydrotherapy spa held by the luxury hotel drew in a crowd of guests who came to enjoy the soothing effects of the hot, mineral-rich water on their bodies.

    Khu spa thủy trị liệu của khách sạn sang trọng này thu hút rất đông du khách đến tận hưởng tác dụng làm dịu cơ thể của dòng nước nóng giàu khoáng chất.

  • The physiotherapy clinic offered hydrotherapy sessions as a holistic approach to healing that not only improved physical health but also reduced stress levels and promoted relaxation.

    Phòng khám vật lý trị liệu cung cấp các buổi trị liệu bằng thủy liệu pháp như một phương pháp chữa bệnh toàn diện không chỉ cải thiện sức khỏe thể chất mà còn giảm mức độ căng thẳng và thúc đẩy sự thư giãn.

  • The aquatic therapist at the hydrotherapy center worked with Jamie, an elderly patient with multiple sclerosis, to improve her mobility, muscle tone, and balance in the water.

    Chuyên gia trị liệu dưới nước tại trung tâm thủy trị liệu đã làm việc với Jamie, một bệnh nhân lớn tuổi mắc bệnh đa xơ cứng, để cải thiện khả năng vận động, trương lực cơ và khả năng giữ thăng bằng của bà trong nước.

  • The hydrotherapy program at the hospital was specifically designed for cancer patients dealing with the unpleasant side effects of chemotherapy, such as fatigue, pain, and nausea.

    Chương trình thủy trị liệu tại bệnh viện được thiết kế dành riêng cho bệnh nhân ung thư đang phải đối mặt với các tác dụng phụ khó chịu của hóa trị liệu như mệt mỏi, đau đớn và buồn nôn.

  • The hydrotherapy instructions provided by the therapist, such as breathing exercises, holding a particular position, and moving specific body parts, helped Jane to fully enjoy the benefits of the therapy.

    Các hướng dẫn về liệu pháp thủy trị liệu của chuyên gia trị liệu, chẳng hạn như các bài tập thở, giữ nguyên tư thế và di chuyển các bộ phận cơ thể cụ thể, đã giúp Jane tận hưởng trọn vẹn những lợi ích của liệu pháp.

  • The benefits of hydrotherapy extended beyond physical well-being, as Andrew, who suffered from depression, reported significant improvements in his mental health and emotional stability after several sessions.

    Lợi ích của liệu pháp thủy trị liệu không chỉ dừng lại ở sức khỏe thể chất, vì Andrew, người từng mắc chứng trầm cảm, đã báo cáo sự cải thiện đáng kể về sức khỏe tinh thần và sự ổn định về mặt cảm xúc sau nhiều buổi trị liệu.

  • The hot mineral water of hydrotherapy has been used as a therapeutic treatment for centuries, and its amazing abilities to heal the body and soothe the mind continue to be recognized by the medical community today.

    Nước khoáng nóng trong thủy trị liệu đã được sử dụng như một phương pháp điều trị trong nhiều thế kỷ và khả năng tuyệt vời của nó trong việc chữa lành cơ thể và làm dịu tâm trí vẫn tiếp tục được cộng đồng y khoa công nhận cho đến ngày nay.