Định nghĩa của từ militaristic

militaristicadjective

quân phiệt

/ˌmɪlɪtəˈrɪstɪk//ˌmɪlɪtəˈrɪstɪk/

Từ "militaristic" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "militaris", có nghĩa là "của quân đội" và hậu tố "-istic", tạo thành một tính từ chỉ phẩm chất hoặc xu hướng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả một phong cách hoặc thái độ được đặc trưng bởi sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào các giá trị, kỷ luật và tổ chức quân sự. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiên vị đối với các giải pháp quân sự và coi thường các giá trị và thể chế dân sự. Ngày nay, "militaristic" thường được sử dụng để mô tả một quốc gia hoặc tổ chức ưu tiên quân đội của mình mà không quan tâm đến sự phát triển kinh tế và xã hội, hoặc sử dụng các biện pháp quân sự để đạt được các mục tiêu chính trị hoặc ý thức hệ. Từ "militaristic" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, xã hội học và nghiên cứu văn hóa, để mô tả và phê phán những cách mà các giá trị và thể chế quân sự định hình xã hội và ảnh hưởng đến hành vi của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquân phiệt

namespace
Ví dụ:
  • The dictator's regime was characterized by a militaristic approach to governance, emphasizing obedience, discipline, and rigid hierarchy.

    Chế độ độc tài được đặc trưng bởi cách tiếp cận quân phiệt trong quản lý, nhấn mạnh vào sự tuân thủ, kỷ luật và hệ thống phân cấp cứng nhắc.

  • The country's foreign policy became increasingly militaristic, prioritizing military strength over diplomatic solutions to international conflicts.

    Chính sách đối ngoại của đất nước ngày càng mang tính quân phiệt, ưu tiên sức mạnh quân sự hơn là giải pháp ngoại giao cho các cuộc xung đột quốc tế.

  • The leader's militaristic tendencies led to widespread human rights abuses and disregard for the rule of law.

    Khuynh hướng quân phiệt của nhà lãnh đạo đã dẫn đến tình trạng vi phạm nhân quyền tràn lan và coi thường pháp luật.

  • The militaristic culture within the armed forces resulted in intense training programs designed to produce soldiers who could operate efficiently under high-stress conditions.

    Văn hóa quân phiệt trong lực lượng vũ trang dẫn đến các chương trình huấn luyện chuyên sâu được thiết kế để đào tạo ra những người lính có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện căng thẳng cao độ.

  • The country's militaristic tradition encouraged citizens to view military service as a patriotic duty and an honorable pursuit.

    Truyền thống quân phiệt của đất nước khuyến khích người dân coi nghĩa vụ quân sự là một nghĩa vụ yêu nước và là một việc làm danh dự.

  • The government's militaristic policies led to a buildup of military infrastructure and weaponry, heightening tensions with neighboring countries.

    Chính sách quân phiệt của chính phủ đã dẫn đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng quân sự và vũ khí, làm gia tăng căng thẳng với các nước láng giềng.

  • The rebel group's preferences for militaristic tactics resulted in numerous civilian casualties and widespread destruction of civilian infrastructure.

    Việc nhóm phiến quân ưa chuộng chiến thuật quân sự đã gây ra nhiều thương vong cho dân thường và phá hủy cơ sở hạ tầng dân sự trên diện rộng.

  • In a militaristic society, gender roles often became highly pronounced, with women ascribed traditional domestic roles and men trained for combat.

    Trong một xã hội quân phiệt, vai trò giới tính thường trở nên rõ rệt, trong đó phụ nữ được giao những vai trò gia đình truyền thống và đàn ông được đào tạo để chiến đấu.

  • The militaristic outlook on national security encouraged the use of force as a first resort, even in situations where diplomacy might have yielded better results.

    Quan điểm quân phiệt về an ninh quốc gia khuyến khích sử dụng vũ lực như biện pháp đầu tiên, ngay cả trong những tình huống mà ngoại giao có thể mang lại kết quả tốt hơn.

  • The militaristic spirit of the college ROTC program fostered leadership skills, discipline, and mental and physical resilience in its cadets.

    Tinh thần quân phiệt của chương trình ROTC tại trường đại học đã bồi dưỡng các kỹ năng lãnh đạo, kỷ luật và sức bền về mặt tinh thần và thể chất cho các học viên.