Định nghĩa của từ mawkish

mawkishadjective

sến súa

/ˈmɔːkɪʃ//ˈmɔːkɪʃ/

Từ "mawkish" bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh "mawke" của thế kỷ 16, dùng để chỉ một vật bằng đá hoặc kim loại thô sơ hoặc được chạm khắc kém. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một thứ gì đó quá ủy mị, sến súa hoặc không chân thành. Vào thế kỷ 17, "mawkish" bắt đầu được sử dụng để mô tả những biểu hiện cảm xúc hoặc văn bản được coi là quá ủy mị hoặc bịa đặt. Vào thế kỷ 18, từ này mang hàm ý hiện tại, ám chỉ sự thiếu tinh tế hoặc tinh tế trong cách thể hiện cảm xúc. Ví dụ, một bài thơ ủy mị có thể được mô tả là quá ủy mị hoặc cường điệu. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng một người ủy mị giống như một vật thô sơ hoặc được chế tác kém, thiếu sự tinh tế và tinh tế của một thứ được chế tác cẩn thận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhạt nhẽo; buồn nôn (mùi vị)

meaning(nghĩa bóng) uỷ mị, sướt mướt

namespace
Ví dụ:
  • The movie's overly sentimental scenes left me feeling mawkishly uncomfortable.

    Những cảnh quá tình cảm trong phim khiến tôi cảm thấy khó chịu một cách ủy mị.

  • Her speeches were so mawkish that I found myself rolling my eyes and tuning out.

    Bài phát biểu của bà ấy quá ủy mị đến nỗi tôi thấy mình phải đảo mắt và không muốn nghe nữa.

  • The advertisement, with its mawkish music and saccharine images, could not conceal the fact that it was merely trying to manipulate our emotions.

    Quảng cáo này, với âm nhạc sến súa và hình ảnh ngọt ngào, không thể che giấu được sự thật rằng nó chỉ đang cố gắng thao túng cảm xúc của chúng ta.

  • His use of cliché phrases and predictable metaphors made his writing come across as mawkishly trite.

    Việc ông sử dụng những cụm từ sáo rỗng và ẩn dụ dễ đoán khiến cho bài viết của ông trở nên sáo rỗng và sến súa.

  • The play's overuse of dramatic pauses and melodramatic gestures left the audience feeling mawkishly overwrought.

    Việc sử dụng quá nhiều những đoạn ngắt nghỉ kịch tính và cử chỉ cường điệu trong vở kịch khiến khán giả cảm thấy ủy mị và quá khích.

  • Her mawkish sincerity was grating, and I couldn't help but feel irritated by her constant attempts at emotional appeal.

    Sự chân thành ủy mị của cô ấy thật khó chịu, và tôi không thể không cảm thấy khó chịu trước những nỗ lực liên tục nhằm thu hút cảm xúc của cô ấy.

  • The mawkish sentimentality in the film's ending detracted significantly from its overall quality.

    Sự ủy mị trong đoạn kết của bộ phim đã làm giảm đáng kể chất lượng chung của bộ phim.

  • The character's exaggerated expressions and overly dramatic facial gestures made her come across as mawkishly theatrical.

    Biểu cảm cường điệu và cử chỉ khuôn mặt quá kịch tính của nhân vật khiến cô trông có vẻ ủy mị và kịch tính.

  • His mawkish attempts at humor fell flat, leaving me feeling uneasy and annoyed.

    Những nỗ lực gây cười ủy mị của anh ta không hiệu quả, khiến tôi cảm thấy khó chịu và bực bội.

  • The mawkishly optimistic tone of the speakers' remarks was at odds with the seriousness of the issue at hand.

    Giọng điệu lạc quan ủy mị trong bài phát biểu của các diễn giả trái ngược với tính nghiêm trọng của vấn đề đang được đề cập.