Định nghĩa của từ maw

mawnoun

Maw

/mɔː//mɔː/

Nghĩa của từ này mở rộng trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 12, bao gồm cả phần bên trong dạ dày hoặc ruột của động vật, chẳng hạn như bò hoặc cừu bị giết mổ. Theo thời gian, cách viết cũng thay đổi thành 'maw'. Một sự thật thú vị về từ nguyên học của "maw" là nó có chung nguồn gốc tiếng Anh với từ tiếng Bắc Âu cổ 'm anywhere' và từ tiếng Frisian cổ 'mägha', cả hai đều có nghĩa là 'miệng'. Điều này có khả năng chỉ ra khả năng "maw" đã được đưa vào tiếng Anh trong Thời đại Viking khi tiếng Bắc Âu cổ được nói cùng với tiếng Anh cổ ở Anh. Một sự thật thú vị khác về "maw" là vai trò của nó trong ẩm thực Anglo-Saxon của đế quốc vào thế kỷ thứ 9. Wulfstan, tác giả biên niên sử Anglo-Saxon, đã gọi món lươn là "mawaene," chỉ con lươn được quấn trong các cơ quan nội tạng của con vật, có thể là dạ dày của nó. "maw" vẫn tiếp tục xuất hiện trong tiếng Anh biện chứng, đặc biệt là tiếng Anh Scotland và tiếng Anh Ireland, nơi nó vẫn được sử dụng để mô tả phần bên trong cơ thể của một con vật. Nhưng ngày nay, cách sử dụng "maw" có nhiều khả năng được tìm thấy trong các văn bản hoặc thơ ca cổ xưa, nơi nó đóng vai trò như một cách để gợi nhớ đến ngôn ngữ và văn học Anh cổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại)

meaning(đùa cợt) dạ dày (người)

exampleto fill one's maw: nhét đầy bụng

meaningdiều (chim)

namespace

something that seems like a big mouth that swallows something up completely

cái gì đó trông giống như một cái miệng lớn nuốt chửng thứ gì đó hoàn toàn

Ví dụ:
  • They drove into the maw of the city.

    Họ lái xe vào lòng thành phố.

  • The baby buried his face in his mother's maw, finding comfort in the warmth and safety of her embrace.

    Đứa bé vùi mặt vào bụng mẹ, tìm thấy sự thoải mái trong vòng tay ấm áp và an toàn của mẹ.

  • The investigator peered into the maw of the volcano, hoping to discover clues about its inner workings.

    Nhà điều tra nhìn sâu vào miệng núi lửa, hy vọng khám phá ra manh mối về hoạt động bên trong của nó.

  • The crocodile's jaws snapped shut with a menacing click, revealing a gaping maw filled with razor-sharp teeth.

    Hàm của con cá sấu khép lại với một tiếng kêu đáng sợ, để lộ cái miệng há hốc chứa đầy những chiếc răng sắc nhọn.

  • The archaeologist dug deep into the earth, uncovering long-lost treasures from the maw of history.

    Nhà khảo cổ học đã đào sâu vào lòng đất, khám phá ra những kho báu đã thất lạc từ lâu trong lòng lịch sử.

an animal’s stomach or throat

dạ dày hoặc cổ họng của động vật