Định nghĩa của từ earpiece

earpiecenoun

tai nghe

/ˈɪəpiːs//ˈɪrpiːs/

Thuật ngữ "earpiece" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, khi một thiết bị có một ống hoặc sừng nhỏ được đặt vào tai để khuếch đại âm thanh. Từ "earpiece" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "ēar" có nghĩa là "ear" và "piece" có nghĩa là "một phần hoặc một phần". Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu đề cập cụ thể đến một thiết bị để nghe hoặc lắng nghe, chẳng hạn như ống nghe hoặc máy thu điện thoại. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này mang ý nghĩa hiện đại của nó, đề cập đến một thiết bị nhỏ đeo trong tai, thường để liên lạc không dây, chẳng hạn như tai nghe radio hoặc điện thoại. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thiết bị âm thanh, máy trợ thính và các thiết bị khác được thiết kế để sử dụng cho mục đích thính giác.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) vành tai; ống nghe

namespace
Ví dụ:
  • The air traffic controller wore a discreet earpiece as she communicated with the pilots in the tower.

    Người kiểm soát không lưu đeo một chiếc tai nghe kín đáo khi giao tiếp với các phi công trong tháp điều khiển.

  • The detective whispered into his earpiece, instructing his partner to keep watch on the suspect's movements.

    Thám tử thì thầm vào tai nghe, hướng dẫn cộng sự của mình theo dõi hành động của nghi phạm.

  • The music blared through the partygoer's earpiece as she danced the night away.

    Tiếng nhạc vang lên inh ỏi qua tai nghe của người dự tiệc khi cô ấy nhảy múa suốt đêm.

  • The journalist held her microphone tightly in one hand and an earpiece in the other, poised to record the candidate's responses during the debate.

    Nữ phóng viên cầm chặt micro ở một tay và tai nghe ở tay kia, sẵn sàng ghi lại câu trả lời của ứng cử viên trong cuộc tranh luận.

  • The runner listened intently to her coach's instructions over the earpiece as she prepared for the upcoming race.

    Người chạy bộ chăm chú lắng nghe hướng dẫn của huấn luyện viên qua tai nghe khi chuẩn bị cho cuộc đua sắp tới.

  • The call center representative could barely hear the customer's voice over the background noise, and signaled to her manager for a larger earpiece.

    Nhân viên tổng đài gần như không thể nghe được giọng nói của khách hàng vì tiếng ồn xung quanh nên đã ra hiệu cho quản lý của mình lấy một ống nghe lớn hơn.

  • The security guard handed over his earpiece to the backup officer and reported for a break, knowing that his colleague would alert him of any potential threats.

    Người bảo vệ đưa tai nghe cho sĩ quan dự bị và báo cáo xin nghỉ giải lao, biết rằng đồng nghiệp của mình sẽ cảnh báo anh ta về bất kỳ mối đe dọa tiềm ẩn nào.

  • The tour guide placed an earpiece in the tourist's ear, delivering fascinating insights into the city's history as they walked through the streets.

    Hướng dẫn viên đặt một chiếc tai nghe vào tai khách du lịch, cung cấp những hiểu biết sâu sắc hấp dẫn về lịch sử thành phố khi họ đi bộ trên phố.

  • The musician plugged in his earpiece, drowning out the chatter of the audience and focusing intently on his performance.

    Người nhạc sĩ cắm tai nghe vào, át đi tiếng trò chuyện của khán giả và tập trung hoàn toàn vào màn biểu diễn của mình.

  • The CEO listened carefully to his assistant's voice through the earpiece while he read through a classified report, his eyes scanning each word with intense concentration.

    Vị giám đốc điều hành lắng nghe cẩn thận giọng nói của trợ lý qua tai nghe trong khi đọc báo cáo mật, mắt ông chăm chú theo dõi từng chữ một với sự tập trung cao độ.