Định nghĩa của từ hand grenade

hand grenadenoun

lựu đạn cầm tay

/ˈhænd ɡrəneɪd//ˈhænd ɡrəneɪd/

Thuật ngữ "hand grenade" dùng để chỉ một loại thiết bị nổ có thể ném được, được thiết kế để mang theo và phóng bằng tay. Từ "grenade" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ lựu đạn, bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin granatus có nghĩa là "grainy" hoặc "gritty". Mô tả này đề cập đến bề mặt gồ ghề và không bằng phẳng của hạt lựu trông giống như các thiết bị lựu đạn thời kỳ đầu chứa đầy những viên bi sắt hoặc chì nhỏ. Thuật ngữ "hand" được thêm vào để phân biệt những quả lựu đạn này với những quả lựu đạn lớn hơn được bắn ra từ vũ khí. Lần đầu tiên ghi nhận việc sử dụng lựu đạn cầm tay hiện đại là trong Thế chiến thứ nhất, khi đó nó ban đầu được gọi là "Bom Mills" theo tên nhà thiết kế của nó, William Mills. Sự phát triển của lựu đạn cầm tay đã cách mạng hóa chiến tranh hiện đại bằng cách cho phép binh lính giao chiến với kẻ thù ở cự ly gần, trong những tình huống không thể sử dụng vũ khí thông thường. Ngày nay, các cuộc thi được gọi là "ném lựu đạn" hoặc "cuộc thi ném lựu đạn chính xác" cũng được tổ chức như một hoạt động thể thao và giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • The soldier threatened to throw a hand grenade into the enemy's camp as a last resort.

    Người lính đe dọa sẽ ném lựu đạn vào trại địch như một giải pháp cuối cùng.

  • In a rodeo competition, the cowboy skillfully disarmed his opponent's hand grenade lasso.

    Trong một cuộc thi đấu rodeo, chàng cao bồi đã khéo léo tước vũ khí từ quả lựu đạn của đối thủ.

  • The antique dealer displayed a rare hand grenade from World War II as a fascinating piece in his collection.

    Người bán đồ cổ đã trưng bày một quả lựu đạn hiếm từ Thế chiến II như một món đồ thú vị trong bộ sưu tập của mình.

  • The police officer cautiously approached the suspicious package on the curb, suspecting it might be a hand grenade.

    Viên cảnh sát thận trọng tiến đến gần gói hàng khả nghi trên lề đường, nghi ngờ đó có thể là một quả lựu đạn.

  • During the hostage situation, the terrorist demanded that the hand grenades be placed on the table as a bargaining chip.

    Trong lúc bắt giữ con tin, tên khủng bố yêu cầu đặt lựu đạn lên bàn như một con bài mặc cả.

  • In a thrilling action movie, the hero detonated a hand grenade to destroy the evil mastermind's lair.

    Trong một bộ phim hành động ly kỳ, người anh hùng đã kích nổ một quả lựu đạn để phá hủy hang ổ của tên chủ mưu độc ác.

  • The bomb squad carefully defused the hand grenade found on the subway train, much to the relief of the panicking passengers.

    Đội gỡ bom đã cẩn thận vô hiệu hóa quả lựu đạn tìm thấy trên tàu điện ngầm, khiến hành khách hoảng loạn thở phào nhẹ nhõm.

  • The prankster pretended to have a hand grenade hidden in his boot, causing laughter and confusion among his friends.

    Kẻ thích đùa giả vờ giấu một quả lựu đạn trong giày, khiến bạn bè bật cười và bối rối.

  • The history teacher described in detail the utilization of hand grenades during the Battle of Normandy in his World War II lecture.

    Giáo viên lịch sử đã mô tả chi tiết về việc sử dụng lựu đạn trong Trận Normandy trong bài giảng về Thế chiến thứ II.

  • The army recruiter wooed the potential candidate with the promise of learning how to handle hand grenades in his combat training.

    Người tuyển quân đã thu hút ứng viên tiềm năng bằng lời hứa sẽ học cách sử dụng lựu đạn trong khóa huấn luyện chiến đấu.