Định nghĩa của từ haematite

haematitenoun

hematit

/ˈhiːmətaɪt//ˈhiːmətaɪt/

Từ "haematite" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "αιμάτις" (aimátis), có nghĩa là "blood stone." Cái tên khác thường này là do quặng sắt trông giống với màu của máu khô. Vào thời cổ đại, người ta tin rằng haematite có sức mạnh ma thuật, chẳng hạn như khả năng xua đuổi tà ma và bảo vệ. Người Hy Lạp và La Mã sử ​​dụng haematite trong đồ trang sức, mỹ phẩm và làm nguồn sắt cho vũ khí và công cụ. Thuật ngữ "haematite" đã được sử dụng từ thời Trung cổ để mô tả dạng quặng sắt cụ thể này và vẫn phổ biến trong bối cảnh địa chất và khoáng vật học ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The geologist identified clusters of haematite formations in the sedimentary rock.

    Nhà địa chất đã xác định được các cụm đá haematit trong đá trầm tích.

  • The interior of the cave was illuminated by the gleaming haematite crystals embedded in the walls.

    Bên trong hang động được chiếu sáng bởi những tinh thể haematit lấp lánh gắn trên tường.

  • The rust-colored powder found in the archaeological excavation was identified as haematite.

    Bột màu gỉ sắt được tìm thấy trong cuộc khai quật khảo cổ học được xác định là hematit.

  • The mineral haematite is commonly found in iron-rich regions such as the Mesabi Iron Range in Minnesota.

    Khoáng chất hematit thường được tìm thấy ở những vùng giàu sắt như dãy núi sắt Mesabi ở Minnesota.

  • The small haematite crystals were scattered throughout the sandstone, giving it a speckled appearance.

    Các tinh thể hematit nhỏ nằm rải rác khắp đá sa thạch, tạo cho nó vẻ ngoài lốm đốm.

  • The intense magnetism of some haematite deposits makes them a valuable source of iron.

    Từ tính mạnh của một số mỏ hematit khiến chúng trở thành nguồn sắt có giá trị.

  • The ancient Maya mined haematite from the Yucatán Peninsula for use in pigments and decorative objects.

    Người Maya cổ đại khai thác quặng hematit từ Bán đảo Yucatán để sử dụng làm thuốc nhuộm và đồ trang trí.

  • The haematite mine in Sweden, used for over 200 years, has been closed due to environmental concerns.

    Mỏ hematit ở Thụy Điển, được sử dụng trong hơn 200 năm, đã bị đóng cửa vì những lo ngại về môi trường.

  • The haematite painting technique used by Australian Aboriginal artists creates striking red ochre works with remarkable detail.

    Kỹ thuật vẽ đá hematit được các nghệ sĩ thổ dân Úc sử dụng tạo ra những tác phẩm màu đỏ đất nổi bật với chi tiết đáng chú ý.

  • The metallic lustre of haematite, also known as magnetic iron oxide, has led some to believe that it possesses mystical properties.

    Ánh kim loại của hematit, còn được gọi là oxit sắt từ tính, khiến một số người tin rằng nó có đặc tính huyền bí.