Định nghĩa của từ habeas corpus

habeas corpusnoun

bạn có một cơ thể

/ˌheɪbiəs ˈkɔːpəs//ˌheɪbiəs ˈkɔːrpəs/

Thuật ngữ tiếng Latin "habeas corpus" có nghĩa là "bạn sẽ có cơ thể" trong tiếng Anh. Đây là nguyên tắc pháp lý bảo vệ cá nhân khỏi việc bị giam giữ trái phép bằng cách yêu cầu chính quyền phải đưa tù nhân ra trước thẩm phán hoặc tòa án để xác định tính hợp pháp của việc giam giữ họ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ nước Anh trong thời Trung cổ khi nó được đưa vào một lệnh của hoàng gia được gọi là Great Writ. Lệnh này được ban hành bởi quốc vương để đảm bảo rằng những cá nhân bị buộc tội phạm tội sẽ được đưa ra xét xử một cách nhanh chóng và công bằng. Theo thời gian, việc sử dụng Great Writ đã trở thành một thông lệ pháp lý được thiết lập ở Anh và được mã hóa trong Đạo luật Habeas Corpus năm 1679, vẫn điều chỉnh việc sử dụng cho đến ngày nay. Nguyên tắc habeas corpus kể từ đó đã được đưa vào hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia khác, bao gồm cả Hoa Kỳ, như một biện pháp bảo vệ quan trọng chống lại việc giam giữ tùy tiện và lạm dụng quyền lực.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant argued that his constitutional right to habeas corpus had been violated because he had been unlawfully detained without a trial for over a year.

    Bị cáo lập luận rằng quyền bảo vệ nhân thân theo hiến pháp của ông đã bị vi phạm vì ông đã bị giam giữ trái luật mà không được xét xử trong hơn một năm.

  • The Supreme Court granted the petitioner's request for a writ of habeas corpus, releasing them from custody after finding that they had been wrongfully imprisoned.

    Tòa án Tối cao đã chấp thuận yêu cầu của người nộp đơn xin lệnh bảo vệ nhân thân, trả tự do cho họ sau khi phát hiện họ đã bị giam giữ một cách sai trái.

  • The prisoner claimed that their constitutional right to due process and habeas corpus had been violated, as they had been denied access to legal counsel and their case had not been fairly reviewed.

    Người tù cho rằng quyền hiến định của họ về thủ tục tố tụng hợp pháp và lệnh habeas corpus đã bị vi phạm vì họ bị từ chối tiếp cận cố vấn pháp lý và vụ án của họ không được xem xét một cách công bằng.

  • In order to prevent further abuses of the criminal justice system, lawmakers proposed reforms to strengthen protections for habeas corpus and ensure that suspects are not held indefinitely without charge or trial.

    Để ngăn chặn tình trạng lạm dụng hệ thống tư pháp hình sự tiếp diễn, các nhà lập pháp đã đề xuất cải cách nhằm tăng cường bảo vệ lệnh habeas corpus và đảm bảo rằng nghi phạm không bị giam giữ vô thời hạn mà không bị buộc tội hoặc xét xử.

  • The judge ordered the warden to produce the prisoner before the court in response to a habeas corpus petition, as there were allegations that they were being held in cruel and inhumane conditions.

    Thẩm phán đã ra lệnh cho quản giáo phải đưa tù nhân ra trước tòa theo đơn xin bảo vệ nhân thân, vì có cáo buộc rằng họ bị giam giữ trong điều kiện tàn ác và vô nhân đạo.

  • The inmate filed an application for habeas corpus, claiming that they were being mistreated and denied basic rights, prompting the authorities to investigate the claims and make necessary improvements to their facilities.

    Người tù đã nộp đơn xin lệnh habeas corpus, cho rằng họ bị ngược đãi và bị tước đoạt các quyền cơ bản, thúc đẩy chính quyền điều tra các khiếu nại và thực hiện các cải thiện cần thiết cho cơ sở vật chất của họ.

  • The lawyer argued that the defendant's rights to a fair trial and habeas corpus had been infringed, as they had been transferred to a different jurisdiction without adequate notice or due process.

    Luật sư lập luận rằng quyền được xét xử công bằng và quyền bảo vệ nhân thân của bị cáo đã bị xâm phạm vì họ đã bị chuyển đến một khu vực tài phán khác mà không có thông báo đầy đủ hoặc không theo đúng thủ tục tố tụng.

  • The government claimed that the prisoners had forfeited their right to habeas corpus because they had repeatedly committed serious infractions and posed a significant threat to the security of the prison.

    Chính phủ tuyên bố rằng các tù nhân đã bị mất quyền được bảo vệ nhân thân vì họ đã nhiều lần phạm tội nghiêm trọng và gây ra mối đe dọa đáng kể đến an ninh của nhà tù.

  • The petitioner's lawyers cited recent decisions by the High Court, which had clarified the scope of habeas corpus and reaffirmed the importance of protecting fundamental rights and liberties.

    Luật sư của người thỉnh cầu đã trích dẫn các phán quyết gần đây của Tòa án cấp cao, trong đó làm rõ phạm vi của lệnh habeas corpus và tái khẳng định tầm quan trọng của việc bảo vệ các quyền và tự do cơ bản.

  • The prisoner's habeas corpus petition raised profound questions about the role of the state in detaining individuals without trial, as well as the need for greater oversight and accountability in the justice system.

    Bản kiến ​​nghị xin lệnh habeas corpus của tù nhân đã đặt ra những câu hỏi sâu sắc về vai trò của nhà nước trong việc giam giữ cá nhân mà không cần xét xử, cũng như nhu cầu giám sát và giải trình chặt chẽ hơn trong hệ thống tư pháp.