Định nghĩa của từ catgut

catgutnoun

Catgut

/ˈkætɡʌt//ˈkætɡʌt/

Từ "catgut" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "ciconia gutta", có nghĩa là "ruột chim bồ câu". Vào thế kỷ 14, các bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng ruột chim bồ câu đã được làm khô và làm sạch như một loại chỉ khâu phẫu thuật. Theo thời gian, cụm từ này được rút ngắn thành "catgut," và vật liệu này đã trở thành tiêu chuẩn trong phẫu thuật trong nhiều thế kỷ. Catgut được đánh giá cao vì độ bền kéo, khả năng tương thích sinh học và dễ hấp thụ của mô. Nó được sử dụng để khâu vết thương, sửa chữa mạch máu và thậm chí trong phẫu thuật tim mạch. Mặc dù các vật liệu tổng hợp hiện đại đã thay thế phần lớn catgut trong các ứng dụng y tế, thuật ngữ này vẫn là một tham chiếu hoài cổ về một kỷ nguyên tiên phong trong lịch sử phẫu thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)

meaning(y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ)

meaning(thể dục,thể thao) dây vợt

namespace
Ví dụ:
  • The cellist expertly plucked the notes from her Stradivarius, its strings made of high-quality catgut.

    Nghệ sĩ cello đã khéo léo gảy những nốt nhạc từ cây đàn Stradivarius của mình, dây đàn được làm bằng dây catgut chất lượng cao.

  • The archer nocked the arrow onto the string of his bow, ensuring that the catgut was properly stretched and ready for the perfect shot.

    Người cung thủ lắp mũi tên vào dây cung, đảm bảo dây chỉ catgut đã được căng đúng cách và sẵn sàng cho cú bắn hoàn hảo.

  • The musical sequence in the symphony reached a crescendo, the sound of the strings' vibrations resonating through the hall thanks to the tension of the catgut.

    Trình tự âm nhạc trong bản giao hưởng đạt đến cao trào, âm thanh rung động của dây đàn vang vọng khắp khán phòng nhờ độ căng của dây catgut.

  • The experienced luthier skillfully wound the catgut around the pegs, securing the strings in place before tightening them for optimal sound.

    Người thợ làm đàn giàu kinh nghiệm sẽ khéo léo quấn dây catgut quanh chốt đàn, cố định dây đàn trước khi siết chặt để có âm thanh tối ưu.

  • The concert pianist sat at the Steinway grand, her fingers hovering over the keys as she anticipates the crispness of the catgut's reverberating tones.

    Nghệ sĩ dương cầm ngồi bên cây đàn Steinway, những ngón tay lướt nhẹ trên phím đàn khi cô mong đợi âm thanh vang vọng của dây catgut.

  • The medieval fiddler drew his bow with purpose, the catgut resonating through the air as he played haunting melodies for a captivated audience.

    Người nghệ sĩ vĩ cầm thời trung cổ kéo cung một cách có chủ đích, tiếng dây đàn catgut vang vọng trong không khí khi ông chơi những giai điệu ám ảnh cho khán giả say mê.

  • The violinist's bow glided across the catgut, the sonorous tones filling every corner of the concert hall as she mastered her instrument.

    Cây vĩ của nghệ sĩ vĩ cầm lướt trên dây đàn catgut, những âm thanh vang dội tràn ngập mọi góc của phòng hòa nhạc khi cô ấy làm chủ được nhạc cụ của mình.

  • The hunters coiled their catgut-tipped arrows, preparing to release them upon the quarry with deadly accuracy.

    Những người thợ săn cuộn những mũi tên có đầu bịt ruột mèo, chuẩn bị bắn vào con mồi với độ chính xác chết người.

  • The cellist tuned her instrument, plucking each string, murmuring the name of the note to ensure that the catgut's tone was pure and true.

    Người chơi đàn cello lên dây đàn, gảy từng dây đàn, lẩm bẩm tên của từng nốt nhạc để đảm bảo âm thanh của đàn catgut trong trẻo và chân thực.

  • The luthier carefully measured the catgut, cutting the appropriate lengths and winding them onto the pegs ensuring that the instrument was in optimal condition for its next musical performance.

    Người thợ làm đàn cẩn thận đo dây catgut, cắt độ dài phù hợp và quấn chúng vào chốt đàn để đảm bảo nhạc cụ ở trong tình trạng tối ưu cho buổi biểu diễn âm nhạc tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches