Định nghĩa của từ beer belly

beer bellynoun

bụng bia

/ˈbɪə beli//ˈbɪr beli/

Thuật ngữ "beer belly" thường được dùng để mô tả tình trạng bụng phình ra, đặc biệt là ở nam giới, được cho là do uống quá nhiều bia. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi bia trở thành thức uống chính ngày càng phổ biến. Nguồn gốc của thuật ngữ này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng hầu hết các lý thuyết đều cho rằng nó bắt nguồn từ lượng calo và carbohydrate có trong bia. Bia được biết là chứa một lượng đáng kể cả hai chất dinh dưỡng này, có thể góp phần gây tăng cân nếu tiêu thụ quá nhiều. Người ta cho rằng tên "beer belly" được đặt ra để nhấn mạnh mối liên hệ giữa việc tiêu thụ quá nhiều bia và tăng cân quanh bụng. Điều này là do thực tế là rượu thường được lưu trữ dưới dạng chất béo trong cơ thể, trong đó dạ dày là nơi thường xảy ra tình trạng tích tụ này. Từ đó, thuật ngữ "beer belly" đã trở thành một phần của tiếng Anh, thường được sử dụng một cách thông tục để mô tả một người có vẻ như có bụng phình ra do uống quá nhiều bia. Mặc dù không còn nghi ngờ gì nữa rằng uống quá nhiều bia có thể gây tăng cân, nhưng điều quan trọng cần nhớ là lối sống lành mạnh, bao gồm uống rượu vừa phải và tập thể dục thường xuyên, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì vóc dáng khỏe mạnh.

namespace
Ví dụ:
  • After months of indulging in cold beers every night, John's once lean midsection has transformed into a substantial beer belly.

    Sau nhiều tháng đắm chìm trong bia lạnh mỗi đêm, vòng eo thon gọn của John đã biến thành một bụng bia đầy đặn.

  • The stereotypical image of a man with a beer belly lounging on a hammock while sipping a cold brew is a common sight at any beach party.

    Hình ảnh khuôn mẫu về một người đàn ông bụng bia nằm dài trên võng trong khi nhâm nhi một cốc bia lạnh là cảnh tượng thường thấy ở bất kỳ bữa tiệc bãi biển nào.

  • The excessive consumption of beer led Barry's belly to protrude so conspicuously that he could no longer wear his favorite belt.

    Việc tiêu thụ quá nhiều bia đã khiến bụng của Barry nhô ra một cách rõ ràng đến mức anh không thể đeo chiếc thắt lưng yêu thích của mình nữa.

  • The beer belly of Tim, coupled with his slothful demeanor, gave an impression of a man stuck permanently in his couch.

    Cái bụng bia của Tim, cùng với thái độ lười biếng của anh, tạo cho người ta ấn tượng về một người đàn ông suốt ngày ngồi lì trên ghế.

  • When Sarah's friends offered her a beer at a social gathering, she politely declined, remembering how quickly it led to her beer belly during her college days.

    Khi bạn bè của Sarah mời cô uống bia trong một buổi tụ tập xã hội, cô đã lịch sự từ chối, nhớ lại việc đó đã khiến cô nhanh chóng có bụng bia như thế nào hồi còn là sinh viên.

  • The grocery store aisle stacked with six-packs of beer displayed men with beer bellies, a reminder of the dangers of unchecked alcohol consumption.

    Quầy hàng tạp hóa chất đầy sáu lon bia trưng bày hình ảnh những người đàn ông bụng bia, một lời nhắc nhở về mối nguy hiểm của việc uống rượu không kiểm soát.

  • Her husband's growing beer belly was becoming more than a nuisance, as it began spilling over the waistband of his pants during intimate moments.

    Cái bụng bia ngày một lớn của chồng cô không chỉ là một sự phiền toái mà còn bắt đầu tràn ra cạp quần trong những khoảnh khắc thân mật.

  • Jack's wife suggested joining a gym and shedding his beer belly as a New Year's resolution, but Jack found solace in believing a beer belly was a badge of honor.

    Vợ của Jack gợi ý anh nên tham gia phòng tập thể dục và loại bỏ bụng bia như một quyết tâm cho năm mới, nhưng Jack thấy an ủi khi tin rằng bụng bia chỉ là một huy hiệu danh dự.

  • The image of the man with his hands deep in the pockets of his jeans, his beer belly bulging out, was a comical caricature of modern-day indulgences.

    Hình ảnh người đàn ông đút tay sâu trong túi quần jean, bụng bia phình ra, là một bức biếm họa hài hước về lối sống xa hoa thời hiện đại.

  • Jake couldn't stop chuckling at the sight of his buddies struggling to fasten their belts over their beer bellies, reminiscing on the good old days when they too had happy beer guts.

    Jake không thể ngừng cười khúc khích khi nhìn thấy cảnh đám bạn của mình vật lộn để thắt dây an toàn qua cái bụng bia của họ, ôn lại những ngày tháng tươi đẹp khi họ cũng có cái bụng bia vui vẻ.

Từ, cụm từ liên quan