Định nghĩa của từ gunnel

gunnelnoun

mạn thuyền

/ˈɡʌnl//ˈɡʌnl/

Từ "gunnel" bắt nguồn từ tiếng Scandinavia, cụ thể là tiếng Bắc Âu cổ, trong đó nó được viết là "görruldr" hoặc "gærlaðr". Những từ này ám chỉ một tấm ván gỗ đặt dọc theo thân tàu Viking, đóng vai trò là lan can để lên và xuống tàu, cũng như cung cấp thêm không gian lưu trữ. Từ "görruld" được dịch là "áo choàng vàng" và "gærlaðr" được dịch là "lan can", có thể là do tần số của gỗ được chạm khắc tinh xảo theo cách gợi nhớ đến lan can. Ý nghĩa của từ này thay đổi theo thời gian, như trong tiếng Anh trung đại, "gunnul" được dùng để chỉ một loại hàng rào hoặc lính canh xung quanh tường thành của pháo đài. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "gunnel" vẫn tồn tại nhưng có ý nghĩa hoàn toàn khác. Hiện nay, nó ám chỉ một dải gỗ trang trí được cố định dọc theo mặt trong của thân tàu, thường được gắn móc nhỏ để cố định dây hoặc đồ vật. Trong khi nghĩa gốc của "gunnel" vẫn được lưu giữ trong các ngôn ngữ Scandinavia ngày nay (như "gjerrul" trong tiếng Na Uy và "gjallar" trong tiếng Iceland), cách sử dụng từ này ngày càng trở nên mơ hồ trong thế giới nói tiếng Anh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning mép (thuyền, tàu)

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman leaned his weight against the gunnel of the boat, feeling the gentle rocking motion of the water beneath him.

    Người đánh cá dựa người vào mạn thuyền, cảm nhận chuyển động lắc lư nhẹ nhàng của mặt nước bên dưới.

  • The gunnel of the kayak was lined with padded material to provide comfort for the paddler's legs during long hours on the water.

    Mép thuyền kayak được lót bằng vật liệu đệm để mang lại sự thoải mái cho đôi chân của người chèo thuyền trong nhiều giờ trên mặt nước.

  • The gunnels of the rowboat were decorated with intricate patterns of seashells and starfish, showcasing the craftsmanship of the boat builder.

    Mép thuyền được trang trí bằng những họa tiết phức tạp từ vỏ sò và sao biển, thể hiện tay nghề thủ công của người đóng thuyền.

  • As the sailboat bobbed on the choppy waves, the crew secured themselves to the gunnels with ropes, taking care not to fall in during the turbulent ride.

    Khi chiếc thuyền buồm lắc lư trên những con sóng dữ dội, thủy thủ đoàn phải cố định mình vào mạn thuyền bằng dây thừng, cẩn thận để không bị ngã trong chuyến đi đầy sóng gió.

  • The gunnels of the fishing boat were covered in nets and fishing lines, the men preparing for a long day's work.

    Mạn thuyền đánh cá được phủ đầy lưới và dây câu, những người đàn ông đang chuẩn bị cho một ngày làm việc dài.

  • The sun beat down on the two friends lounging on the gunnels of the skiff, splashing their feet in the clear green water below.

    Ánh nắng mặt trời rọi xuống hai người bạn đang nằm dài trên mạn thuyền, vẫy chân dưới làn nước xanh trong vắt.

  • The gunnels of the cabin cruiser glistened in the sunlight as the family aboard made their way down the coast, enjoying the salty sea air.

    Các mạn thuyền của du thuyền lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi gia đình trên thuyền đi dọc bờ biển, tận hưởng không khí biển mặn.

  • The sailor pulled himself over the side of the boat and grabbed onto the gunnels, his eyes scanning the ocean for vessels in need of help.

    Người thủy thủ kéo mình qua mạn thuyền và bám vào mạn thuyền, mắt anh ta quét khắp đại dương để tìm kiếm những tàu thuyền cần giúp đỡ.

  • The sound of water lapping against the gunnels filled the ears of the couple holding hands on the rocking boat, a peaceful tune to calm their restless hearts.

    Tiếng nước vỗ vào mạn thuyền tràn vào tai đôi vợ chồng đang nắm tay nhau trên chiếc thuyền lắc lư, một giai điệu yên bình xoa dịu trái tim bất an của họ.

  • The gunnels of the dinghy were lined with life jackets, a precautionary measure for the small boat's tiny occupants.

    Hai bên mạn thuyền được lót áo phao, một biện pháp phòng ngừa cho những hành khách nhỏ bé trên chiếc thuyền nhỏ.