Định nghĩa của từ coaming

coamingnoun

vây quanh

/ˈkəʊmɪŋ//ˈkəʊmɪŋ/

Từ "coaming" dùng để chỉ lớp phủ chống thấm nước được lắp xung quanh mép của một boong tàu hoặc vách ngăn trên tàu hoặc thuyền. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hymge gen", có nghĩa là "tràn ngập xung quanh". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "hymynge", có nghĩa là "rim" hoặc "brim". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "coymyng" đã được giới thiệu, dùng để chỉ vành hoặc viền được sử dụng để ngăn nước tràn vào các khoang của tàu. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "coaming" và ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi nhiều. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong kiến ​​trúc hải quân và kỹ thuật hàng hải để mô tả thiết bị ngăn nước thiết yếu được sử dụng để bịt kín các cạnh của boong tàu và vách ngăn trên cả tàu thuyền truyền thống và hiện đại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào

namespace
Ví dụ:
  • The wooden coaming around the perimeter of the boat's deck provided a sturdy and attractive border.

    Lớp gỗ bao quanh chu vi sàn thuyền tạo nên đường viền chắc chắn và đẹp mắt.

  • The boat's coaming offered a handy place to sit while enjoying the view from the water.

    Thân thuyền là nơi thuận tiện để ngồi và ngắm cảnh từ mặt nước.

  • The coaming on the sailboat's cabin roof prevented water from seeping into the cabin during heavy rains.

    Lớp chắn trên mái cabin của thuyền buồm ngăn không cho nước tràn vào cabin khi trời mưa lớn.

  • The coaming absorbs the force of the wind and waves around the boat, protecting passengers and crew.

    Phần rìa thuyền hấp thụ lực của gió và sóng xung quanh thuyền, bảo vệ hành khách và thủy thủ đoàn.

  • As the waves crashed against the boat, the coaming acted as a barrier, shielding the vessel's interior.

    Khi sóng đánh vào thuyền, phần mũi thuyền đóng vai trò như một rào chắn, che chắn phần bên trong của tàu.

  • The durable coaming around the fishing boat's gunwales made it easy to haul in catches without the risk of slipping.

    Lớp viền bền chắc xung quanh mạn thuyền đánh cá giúp kéo cá vào dễ dàng mà không sợ bị trượt.

  • The coaming of the yacht's cockpit provided additional seating, storing of gear, and resting of your feet while moving around the deck.

    Phần rìa buồng lái của du thuyền cung cấp thêm chỗ ngồi, nơi cất giữ đồ đạc và chỗ để chân khi di chuyển trên boong tàu.

  • The fiberglass boat's coaming offered a smooth and comfortable seating area for passengers, and the cockpit's dive door was nearby for easy access.

    Thân thuyền bằng sợi thủy tinh mang đến khu vực ngồi thoải mái và êm ái cho hành khách, và cửa lặn của buồng lái nằm gần đó để dễ dàng ra vào.

  • The coaming surrounding the catamaran's hulls helped to prevent water from entering and maintaining the boat's stability.

    Lớp vỏ bao quanh thân tàu catamaran giúp ngăn nước tràn vào và duy trì sự ổn định của tàu.

  • As the boat docked, the coaming served as a convenient stepping point to safely board or disembark.

    Khi thuyền cập bến, mép thuyền đóng vai trò là điểm bước thuận tiện để lên hoặc xuống thuyền một cách an toàn.