danh từ
chựa súng
Điểm súng
/ˈɡʌnpɔɪnt//ˈɡʌnpɔɪnt/Từ "gunpoint" xuất hiện vào thế kỷ 18 như một sự kết hợp của "gun" và "point". "Gun" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gunne", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "canon" có nghĩa là "pháo". "Point" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "point", biểu thị một vị trí cụ thể hoặc một vật sắc nhọn, xuyên thấu. Do đó, "gunpoint" xuất hiện để mô tả tình huống mà một khẩu súng chĩa vào ai đó, tạo ra cảm giác đe dọa hoặc nguy hiểm sắp xảy ra.
danh từ
chựa súng
Tên trộm yêu cầu nhân viên ngân hàng nhét tiền mặt vào túi bằng súng.
Tên cướp chĩa súng vào đầu nhân viên cửa hàng, yêu cầu đưa toàn bộ số tiền trong máy tính tiền.
Kẻ bắt cóc đã dùng súng buộc gia đình giám đốc điều hành phải sơ tán khỏi tòa nhà trước khi trốn thoát.
Viên cảnh sát đã ra lệnh cho nghi phạm hạ súng xuống và từ lùi ra xa hiện trường.
Người quản lý ngân hàng đã trì hoãn càng lâu càng tốt, nhưng cuối cùng đã phải tuân thủ yêu cầu của tên cướp dưới họng súng.
Tên trộm đột nhập vào nhà vào ban đêm, vung súng trên tay và dùng súng đe dọa bất kỳ ai ở bên trong.
Các con tin bị còng tay và bịt mắt, buộc phải ngồi im dưới họng súng trong khi kẻ bắt cóc đưa ra yêu cầu.
Kẻ tống tiền đã giữ gia đình của chính trị gia làm con tin bằng súng cho đến khi yêu cầu của hắn được đáp ứng.
Cảnh sát trưởng khuyên kẻ bắt cóc nên đầu hàng dưới họng súng để tránh mọi chuyện leo thang hơn nữa.
Chính quyền đã bắt giữ được kẻ chạy trốn bằng súng, chấm dứt cuộc truy đuổi nguy hiểm kéo dài nhiều ngày.