Định nghĩa của từ steamship

steamshipnoun

tàu hơi nước

/ˈstiːmʃɪp//ˈstiːmʃɪp/

Thuật ngữ "steamship" bắt nguồn từ cuộc Cách mạng Công nghiệp khi sức mạnh hơi nước nổi lên như một tiến bộ công nghệ quan trọng trong vận tải. Trước kỷ nguyên hơi nước, tàu thuyền được đẩy bằng gió hoặc mái chèo, không đáng tin cậy và hạn chế về tốc độ và phạm vi. Với sức mạnh hơi nước, tàu thuyền có thể di chuyển nhanh hơn và xa hơn, giúp chúng hiệu quả hơn và khả thi hơn về mặt thương mại cho những chuyến đi dài hơn. Bản thân từ "steamship" là sự kết hợp của hai từ: "steam" và "tàu". Tất nhiên, hơi nước dùng để chỉ năng lượng được tạo ra bằng cách đốt than hoặc các nhiên liệu khác để tạo ra hơi nước, sau đó được sử dụng để cung cấp năng lượng cho động cơ của tàu. Từ "ship" dùng để chỉ chính con tàu, một loại tàu biển được thiết kế để di chuyển trên mặt nước. Khái niệm về tàu hơi nước, mặc dù khá đơn giản, nhưng đã mang tính cách mạng vào thời điểm đó. Nó đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong vận tải và mở đường cho sự mở rộng mạnh mẽ của thương mại và giao dịch quốc tế trong những thế kỷ tiếp theo. Ngày nay, tàu hơi nước tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển và thương mại toàn cầu, với các công nghệ tiên tiến như vận chuyển container và tự động hóa một lần nữa chuyển đổi ngành công nghiệp này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtàu chạy bằng hơi nước

namespace
Ví dụ:
  • The passengers boarded the majestic steamship, excited to begin their transatlantic journey.

    Hành khách lên con tàu hơi nước hùng vĩ, háo hức bắt đầu chuyến hành trình xuyên Đại Tây Dương.

  • The steamship's captain skillfully maneuvered through rough waters as the storm raged on.

    Thuyền trưởng tàu hơi nước đã khéo léo điều khiển tàu vượt qua vùng nước dữ dội trong khi cơn bão vẫn đang hoành hành.

  • The steamship's engine room was filled with the deafening roar of steam and brass gears turning.

    Phòng động cơ của tàu hơi nước tràn ngập tiếng gầm rú chói tai của hơi nước và tiếng bánh răng bằng đồng đang quay.

  • The steamship's First Class passengers indulged in lavish meals and ballroom dances, oblivious to the commoners in Third Class below decks.

    Những hành khách hạng nhất trên tàu hơi nước đắm mình vào những bữa ăn xa hoa và khiêu vũ, không để ý đến những người dân thường hạng ba ở tầng dưới.

  • The steamship's medical officer tended to the sick and injured as they embarked on a laborious sea voyage.

    Nhân viên y tế trên tàu hơi nước chăm sóc những người bị bệnh và bị thương khi họ bắt đầu chuyến hành trình trên biển đầy gian khổ.

  • The steamship's cargo hold was packed tight with crates of goods bound for distant lands.

    Khoang hàng của tàu hơi nước chất đầy những thùng hàng hóa được chuyển đến những vùng đất xa xôi.

  • The steamship's crew worked tirelessly, day and night, ensuring the ship's smooth passage across the oceans.

    Thủy thủ đoàn của tàu hơi nước đã làm việc không biết mệt mỏi, ngày lẫn đêm, để đảm bảo con tàu di chuyển êm ả trên đại dương.

  • The steamship's telegraph continued to squeal and pulse as the ship communicated with other ships and ports along the way.

    Máy điện báo của tàu hơi nước tiếp tục kêu inh ỏi và rung liên tục khi con tàu liên lạc với các tàu và cảng khác trên đường đi.

  • The steamship's boiler explosion sent a frightening blast of steam and metal into the air, causing chaos and injury among the crew and passengers.

    Vụ nổ nồi hơi của tàu hơi nước đã tạo ra luồng hơi nước và kim loại đáng sợ vào không khí, gây hỗn loạn và thương tích cho thủy thủ đoàn và hành khách.

  • The steamship's final destination was the bustling port city, where the ships of the world gathered to load and unload their goods, machines, and people.

    Điểm đến cuối cùng của tàu hơi nước là thành phố cảng sầm uất, nơi các tàu thuyền trên thế giới tụ tập để bốc dỡ hàng hóa, máy móc và con người.

Từ, cụm từ liên quan