Định nghĩa của từ guidepost

guidepostnoun

Hướng dẫn

/ˈɡaɪdpəʊst//ˈɡaɪdpəʊst/

Từ "guidepost" kết hợp hai từ tiếng Anh cổ: "gīdan," nghĩa là "hướng dẫn," và "pōst," nghĩa là "post" hoặc "trụ cột." Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15, ám chỉ một điểm đánh dấu vật lý, thường là một cột có khắc chữ hoặc biểu tượng, được đặt dọc theo đường hoặc lối đi để hướng dẫn du khách. Khái niệm "guidepost" đã phát triển vượt ra ngoài các vật thể vật lý để bao hàm bất kỳ sự hỗ trợ hoặc hướng dẫn nào giúp ai đó điều hướng một tuyến đường hoặc nhiệm vụ cụ thể.

namespace

a sign or source of information or that helps you make a decision

một dấu hiệu hoặc nguồn thông tin hoặc giúp bạn đưa ra quyết định

Ví dụ:
  • The stock market is an important guidepost for the overall economy.

    Thị trường chứng khoán là kim chỉ nam quan trọng cho toàn bộ nền kinh tế.

  • The lighthouse on the rocky shore served as a guidepost for sailors navigating the treacherous waters.

    Ngọn hải đăng trên bờ biển đá đóng vai trò là cột mốc chỉ đường cho các thủy thủ di chuyển trên vùng biển nguy hiểm.

  • The tall tower of the medieval castle functioned as a guidepost for travelers attempting to find their way through the maze of winding roads in the countryside.

    Tòa tháp cao của lâu đài thời trung cổ đóng vai trò như một cột mốc chỉ đường cho du khách muốn tìm đường qua mê cung đường quanh co ở vùng nông thôn.

  • The yellow Street signs with simple arrows painted on them are essential guideposts for drivers, directing them to their intended destinations.

    Các biển báo đường màu vàng có vẽ các mũi tên đơn giản là những biển chỉ dẫn thiết yếu cho người lái xe, chỉ dẫn họ đến đích dự định.

  • The white blazes on the trees in the forest were guideposts for hikers as they traced the winding trails that only experienced trekkers knew about.

    Những vệt trắng trên cây trong rừng là cột mốc chỉ đường cho người đi bộ đường dài khi họ đi theo những con đường quanh co mà chỉ những người đi bộ đường dài có kinh nghiệm mới biết.

Từ, cụm từ liên quan

a sign next to a road that tells you where to go

một biển báo bên cạnh con đường cho bạn biết nơi để đi

Ví dụ:
  • A weathered guidepost pointed toward the town.

    Một cột hướng dẫn phong hóa chỉ về phía thị trấn.