Định nghĩa của từ reference point

reference pointnoun

điểm tham chiếu

/ˈrefrəns pɔɪnt//ˈrefrəns pɔɪnt/

Thuật ngữ "reference point" có thể bắt nguồn từ lĩnh vực toán học và vật lý vào cuối thế kỷ 19. Trong các ngành này, điểm tham chiếu dùng để chỉ điểm bắt đầu cố định và được xác định rõ ràng, được sử dụng làm cơ sở để thực hiện các phép đo hoặc tính toán. Trong ngữ cảnh này, từ "reference" có nghĩa là so sánh hoặc liên hệ một cái gì đó với một đối tượng, ý tưởng hoặc tiêu chuẩn khác. Bằng cách sử dụng điểm tham chiếu, các nhà khoa học và nhà toán học có thể so sánh các giá trị hoặc phép đo của các đối tượng hoặc số lượng khác nhau và xác định vị trí hoặc mối quan hệ tương đối của chúng. Ví dụ, trong vật lý, điểm tham chiếu thường được chọn là điểm có năng lượng thế bằng không, đóng vai trò là nền tảng để tính toán năng lượng thế của các đối tượng khác trong hệ thống. Trong toán học, điểm tham chiếu có thể được sử dụng làm điểm bắt đầu để vẽ đồ thị hàm số hoặc giải phương trình. Tóm lại, cụm từ "reference point" lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh toán học và khoa học như một công cụ quan trọng để đo lường, so sánh và hiểu thế giới xung quanh chúng ta. Ngày nay, nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, kiến ​​trúc và kinh doanh, trong đó khái niệm điểm tham chiếu vẫn đóng vai trò là nền tảng quan trọng để đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề.

namespace
Ví dụ:
  • The period between World War I and II serves as a reference point for understanding the evolution of modern European politics.

    Giai đoạn giữa Thế chiến I và Thế chiến II đóng vai trò là điểm tham chiếu để hiểu được sự phát triển của chính trị châu Âu hiện đại.

  • The discovery of penicillin became a crucial reference point for the development of antibiotics and revolutionized the field of medicine.

    Việc phát hiện ra penicillin đã trở thành điểm tham chiếu quan trọng cho sự phát triển của thuốc kháng sinh và làm cách mạng hóa lĩnh vực y học.

  • The United Nations Charter is often used as a reference point for assessing the effectiveness of international organizations in addressing global challenges.

    Hiến chương Liên hợp quốc thường được sử dụng làm điểm tham chiếu để đánh giá hiệu quả của các tổ chức quốc tế trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu.

  • The Stone Age is considered a reference point for studying the evolution of human civilization and the development of technology.

    Thời kỳ đồ đá được coi là điểm tham chiếu để nghiên cứu sự tiến hóa của nền văn minh nhân loại và sự phát triển của công nghệ.

  • The principles of quantum mechanics laid down by Albert Einstein serve as a reference point for contemporary physics research.

    Các nguyên lý của cơ học lượng tử do Albert Einstein đặt ra được dùng làm điểm tham chiếu cho nghiên cứu vật lý đương đại.

  • The fall of the Berlin Wall in 1989 is widely recognized as a reference point for the transformation of European politics and the end of the Cold War.

    Sự sụp đổ của Bức tường Berlin năm 1989 được công nhận rộng rãi là điểm tham chiếu cho sự chuyển đổi của chính trị châu Âu và sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh.

  • The theories of Charles Darwin continue to be a reference point for evolutionary biology and the study of species adaptation.

    Các học thuyết của Charles Darwin vẫn tiếp tục là điểm tham chiếu cho sinh học tiến hóa và nghiên cứu về sự thích nghi của loài.

  • The promises made by the Fukushima Daiichi nuclear disaster response officials became a reference point for evaluating the effectiveness of subsequent emergency management practices.

    Những lời hứa của các quan chức ứng phó thảm họa hạt nhân Fukushima Daiichi đã trở thành điểm tham chiếu để đánh giá hiệu quả của các hoạt động quản lý tình trạng khẩn cấp sau đó.

  • The Magna Carta, a medieval document that guaranteed certain rights to English citizens, continues to be a reference point for contemporary debates about human rights.

    Hiến chương Magna Carta, một văn bản thời trung cổ đảm bảo một số quyền nhất định cho công dân Anh, vẫn tiếp tục là điểm tham chiếu cho các cuộc tranh luận đương đại về nhân quyền.

  • The Great Recession of 008 has emerged as a reference point for understanding the ongoing economic crisis and for devising strategies for preventing similar financial catastrophes in the future.

    Cuộc Đại suy thoái năm 008 đã trở thành điểm tham chiếu để hiểu được cuộc khủng hoảng kinh tế đang diễn ra và để đưa ra các chiến lược ngăn ngừa những thảm họa tài chính tương tự trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan