Định nghĩa của từ groomsman

groomsmannoun

phù rể

/ˈɡruːmzmən//ˈɡruːmzmən/

Từ "groomsman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "guma," có nghĩa là "man" hoặc "chồng". Nó phát triển thành "guman," ám chỉ một người hầu nam. Trong thời trung cổ, thuật ngữ "groom" ám chỉ cụ thể một người đàn ông phục vụ như một người bạn đồng hành của một nhà quý tộc, thường tập trung vào ngựa. Theo thời gian, "groomsman" xuất hiện để chỉ một người hầu nam tại một đám cưới, biểu thị những người bạn đồng hành và người ủng hộ chú rể. Về cơ bản, từ này phản ánh mối liên hệ lịch sử giữa vai trò của nam giới trong bối cảnh cung đình và lễ cưới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphù rể

namespace
Ví dụ:
  • John, as the groom's best man, stood proudly by his side during the ceremony as a groomsman.

    John, với tư cách là phù rể của chú rể, đã đứng một cách đầy kiêu hãnh bên cạnh chú rể trong suốt buổi lễ với tư cách là phù rể.

  • The groom chose his closest friends to serve as groomsmen at his wedding, adding a special touch to the ceremony.

    Chú rể đã chọn những người bạn thân nhất làm phù rể trong lễ cưới của mình, tạo thêm nét đặc biệt cho buổi lễ.

  • The groomsman dutifully assisted the groom in getting ready, helping him fasten his buttons and adjust his tie.

    Người phù rể tận tâm hỗ trợ chú rể chuẩn bị, giúp anh cài cúc áo và chỉnh lại cà vạt.

  • The groom's brother, who served as a groomsman, made a sentimental toast during the reception, sharing heartwarming memories with the newlyweds.

    Anh trai chú rể, người làm phù rể, đã nâng ly chúc mừng trong buổi tiệc, chia sẻ những kỷ niệm ấm áp với đôi vợ chồng mới cưới.

  • The groomsmen stood by the groom as he signed the marriage license, ensuring that everything was legally binding.

    Các phù rể đứng cạnh chú rể khi anh ký giấy phép kết hôn, đảm bảo rằng mọi thứ đều có tính ràng buộc về mặt pháp lý.

  • The groomsman was the first to step out onto the dance floor with the bride as she made her debut as a married woman.

    Phù rể là người đầu tiên bước ra sàn nhảy cùng cô dâu khi cô ấy lần đầu xuất hiện với tư cách là một phụ nữ đã kết hôn.

  • The groomsman escorted the flower girl down the aisle, making sure she arrived safely and with a smile on her face.

    Người phù rể hộ tống bé gái rải hoa xuống lối đi, đảm bảo cô bé đến nơi an toàn và với nụ cười trên môi.

  • As the groomsman walked side by side with the groom, they laughed and joked, remembering the good old days and planning for a bright future.

    Khi phù rể sánh bước cùng chú rể, họ cười đùa, ôn lại những ngày tươi đẹp đã qua và lên kế hoạch cho một tương lai tươi sáng.

  • The groomsman assisted the groom during the photo session, making sure that everyone was in the right place at the right time for the perfect shots.

    Phù rể hỗ trợ chú rể trong suốt buổi chụp ảnh, đảm bảo mọi người đều có mặt đúng nơi vào đúng thời điểm để có những bức ảnh hoàn hảo.

  • The groom's childhood friend, now a groomsman, reminded the groom of his own wedding day, urging him to cherish every moment and enjoy the harmony that comes with marriage.

    Người bạn thời thơ ấu của chú rể, hiện là phù rể, đã nhắc chú rể về ngày cưới của chính mình, thúc giục anh hãy trân trọng từng khoảnh khắc và tận hưởng sự hòa hợp mà hôn nhân mang lại.