Định nghĩa của từ gridlocked

gridlockedadjective

bị tắc nghẽn

/ˈɡrɪdlɒkt//ˈɡrɪdlɑːkt/

Thuật ngữ "gridlocked" được đặt ra vào cuối những năm 1960, trong thời kỳ bùng nổ sử dụng ô tô cá nhân ở các khu vực thành thị. Cái gọi là "gridlock" xuất hiện do tình trạng tắc nghẽn ngày càng tăng trên các đường phố trong thành phố, đặc biệt trầm trọng hơn vào giờ cao điểm. Tình trạng tắc nghẽn này, đến lượt nó, khiến cho giao thông gần như bất động ("locked"), tạo ra một mô hình bàn cờ của các giao lộ tương tự như lưới ("grid"). Từ "gridlocked" cô đọng những hiện tượng này thành một biểu thức duy nhất, từ đó đã đi vào từ điển như một thuật ngữ biểu thị tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng và kéo dài. Ngày nay, "gridlocked" thường được sử dụng không chỉ để mô tả tình trạng tắc đường mà còn để mô tả các tình huống khác khi tiến độ bị chặn hoặc chậm trễ do một loạt các yếu tố liên kết.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xem snarl

namespace

with so many cars in the streets of a town that the traffic cannot move at all

với rất nhiều xe trên đường phố của một thị trấn đến nỗi giao thông không thể di chuyển được

Ví dụ:
  • gridlocked traffic/roads

    giao thông tắc nghẽn/đường sá

in which people with different opinions are not able to agree with each other and so no action can be taken

trong đó những người có ý kiến ​​khác nhau không thể đồng ý với nhau và do đó không thể thực hiện hành động nào

Ví dụ:
  • Congress is gridlocked again.

    Quốc hội lại tiếp tục bế tắc.

  • the reason why gridlocked conflicts don't get resolved

    lý do tại sao các xung đột bế tắc không được giải quyết