Định nghĩa của từ green goddess

green goddessnoun

nữ thần xanh

/ˌɡriːn ˈɡɒdes//ˌɡriːn ˈɡɑːdəs/

Thuật ngữ "Green Goddess" ban đầu trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 để mô tả món hầm quân đội đặc biệt của Pháp làm từ rau bina, giăm bông và sữa, được đặt theo tên của bức tượng nữ thần Kali của Ấn Độ giáo có lớp gỉ xanh do tiếp xúc với các yếu tố trong nhiều thế kỷ. Sau đó, vào những năm 1920 và 1930, cụm từ "Green Goddess Dressing" được đặt ra để mô tả một loại nước sốt kem phổ biến làm từ các loại thảo mộc, hành tây, sốt mayonnaise, mù tạt và giấm, được những người yêu thích salad ở cả Hoa Kỳ và Anh ưa chuộng. Một số nhà sử học ẩm thực cho rằng loại nước sốt này có thể được đặt theo tên của Green Goddess, một loại bắp cải được trồng ở Ireland rất phổ biến trong thời kỳ đó. Thuật ngữ "Green Goddess" có thể được sử dụng để mô tả màu xanh lá cây rực rỡ của loại nước sốt này, được cho là gợi nhớ đến loại rau này. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, cụm từ "Nữ thần xanh" đã gắn liền với nhiều món ăn khác nhau, từ salad và bánh sandwich đến nước sốt mì ống và súp, tất cả đều có thành phần tươi, xanh và hương vị thảo mộc đậm đà phản ánh bản chất phong phú, mộc mạc của Kali, nữ thần Hindu tượng trưng cho sự biến đổi, sinh sôi và thịnh vượng.

namespace
Ví dụ:
  • The chef presented the crowd with a luscious green goddess salad, drizzled with homemade dressing and topped with crispy croutons.

    Đầu bếp giới thiệu đến đám đông món salad xanh tươi hấp dẫn, rưới nước sốt tự làm và phủ bánh mì nướng giòn.

  • The sprawling green goddess lawn in the park beckoned families for a relaxing afternoon of picnics and excitement.

    Bãi cỏ xanh mướt trải dài trong công viên chào đón các gia đình đến tận hưởng một buổi chiều thư giãn, dã ngoại và vui chơi.

  • The green goddess statue, embodying the essence of Irish heritage and wisdom, stood grandly in the town square.

    Tượng nữ thần xanh, hiện thân cho bản chất di sản và trí tuệ của Ireland, đứng uy nghi giữa quảng trường thị trấn.

  • The green goddess dusted the leaves of the tree as the cool breeze passed through, leaving a tranquil tone in the air.

    Nữ thần xanh phủi bụi trên lá cây khi làn gió mát thổi qua, để lại một giai điệu yên bình trong không khí.

  • The green goddess of fertility was honored with offerings of flowers and fruits, invoking the spirit of prosperity and abundance.

    Nữ thần sinh sản xanh được tôn vinh bằng lễ vật là hoa và trái cây, cầu mong sự thịnh vượng và sung túc.

  • As the artist crafted the green goddess sculpture, her eyes were transfixed upon the curvy, sensuous lines and shapes of the figure.

    Khi nghệ sĩ chế tác tác phẩm điêu khắc nữ thần xanh, đôi mắt của cô ấy đã bị thu hút bởi những đường cong và hình dáng gợi cảm của bức tượng.

  • The green goddess perfume blended essence of fresh jasmine, dewy grass, and earthy patchouli, enchanting the mind with its soothing scent.

    Nước hoa nữ thần xanh kết hợp tinh chất hoa nhài tươi, cỏ tươi và hoắc hương, làm say đắm tâm trí với hương thơm dịu nhẹ.

  • The green goddess cloaked the hills in a veil of calming verdancy, lending to the landscape a mystical, ethereal atmosphere.

    Nữ thần xanh phủ lên những ngọn đồi một tấm màn xanh tươi êm dịu, mang đến cho cảnh quan một bầu không khí huyền bí, thanh thoát.

  • The green goddess natural remedy, rich in minerals and enzymes, nurtured the body with vitality and strength.

    Bài thuốc thiên nhiên của nữ thần xanh, giàu khoáng chất và enzyme, nuôi dưỡng cơ thể tràn đầy sức sống và sức mạnh.

  • The green goddess of compassion reminded of the infinite wellspring of empathy and kindness, inspiring us to extend our hand to those in need.

    Nữ thần lòng trắc ẩn màu xanh lá cây gợi nhớ đến nguồn cảm hứng vô tận của sự đồng cảm và lòng tốt, truyền cảm hứng cho chúng ta dang rộng vòng tay giúp đỡ những người đang gặp khó khăn.