Định nghĩa của từ graphic equalizer

graphic equalizernoun

bộ cân bằng đồ họa

/ˌɡræfɪk ˈiːkwəlaɪzə(r)//ˌɡræfɪk ˈiːkwəlaɪzər/

Thuật ngữ "graphic equalizer" dùng để chỉ một loại thiết bị âm thanh được sử dụng để điều chỉnh mức âm lượng của từng dải tần số, thay vì tín hiệu âm thanh tổng thể. Tên "graphic equalizer" xuất phát từ cách thể hiện trực quan các mức điều chỉnh bằng một loạt thanh trượt, thường được sắp xếp thành một đường thẳng và trông giống như màn hình đồ họa. Màn hình đồ họa này cho phép người dùng dễ dàng xác định và điều chỉnh các dải tần số cụ thể, khiến nó trở thành một tính năng phổ biến trong bàn trộn âm thanh, hệ thống âm thanh nổi và các thiết bị âm thanh khác. Mặc dù công nghệ đằng sau bộ cân bằng đồ họa đã phát triển theo thời gian, nhưng chúng vẫn là một thành phần quan trọng của nhiều thiết lập âm thanh vì chúng cho phép người dùng đạt được chất lượng âm thanh và sự cân bằng tối ưu trong các bản ghi âm và buổi biểu diễn của họ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "graphic equalizer" nằm ở vẻ ngoài trực quan đặc biệt của thiết bị, cung cấp một cách rõ ràng và trực quan để quản lý cân bằng âm thanh.

namespace
Ví dụ:
  • The DJ adjusts the settings on the graphic equalizer to balance the levels of bass, midrange, and treble in the music.

    DJ điều chỉnh các thiết lập trên bộ cân bằng đồ họa để cân bằng mức âm trầm, âm trung và âm bổng trong bản nhạc.

  • The sound technician fine-tunes the graphic equalizer in the recording studio to achieve a crisp and clear audio output.

    Kỹ thuật viên âm thanh sẽ tinh chỉnh bộ cân bằng đồ họa trong phòng thu để đạt được đầu ra âm thanh rõ nét và trong trẻo.

  • To enhance the bass response of the audio system, the driver turns up the level on the graphic equalizer's bass knob.

    Để tăng cường âm trầm của hệ thống âm thanh, trình điều khiển sẽ tăng mức âm trầm trên núm điều chỉnh âm trầm của bộ cân bằng đồ họa.

  • The graphic equalizer enables the listener to customize the sound to their personal preference by boosting or cutting frequencies.

    Bộ cân bằng đồ họa cho phép người nghe tùy chỉnh âm thanh theo sở thích cá nhân bằng cách tăng hoặc giảm tần số.

  • The band leader instructs the sound engineer to set the graphic equalizer to amplify the low-frequency notes of the bass guitar.

    Trưởng nhóm hướng dẫn kỹ sư âm thanh cài đặt bộ cân bằng đồ họa để khuếch đại các nốt tần số thấp của đàn ghi-ta bass.

  • The graphic equalizer allows for a wide range of frequency adjustments, from fine-tuning to drastic correction of problematic audio.

    Bộ cân bằng đồ họa cho phép điều chỉnh tần số ở nhiều mức độ, từ tinh chỉnh đến hiệu chỉnh triệt để các vấn đề về âm thanh.

  • Using the graphic equalizer, the musician can shape the sound of their instrument, such as creating a more pronounced guitar solo or smoothing out harsh vocals.

    Bằng cách sử dụng bộ cân bằng đồ họa, nhạc sĩ có thể định hình âm thanh của nhạc cụ, chẳng hạn như tạo ra đoạn độc tấu guitar rõ nét hơn hoặc làm cho giọng hát khàn hơn.

  • The graphic equalizer facilitates a balanced sound across all speakers in a multi-channel audio system, avoiding any frequency distortion.

    Bộ cân bằng đồ họa tạo ra âm thanh cân bằng trên tất cả các loa trong hệ thống âm thanh đa kênh, tránh mọi hiện tượng méo tần số.

  • The graphic equalizer's display shows the frequency response of the audio signal, giving insight into the adjustments made.

    Màn hình của bộ cân bằng đồ họa hiển thị đáp ứng tần số của tín hiệu âm thanh, cung cấp thông tin chi tiết về các điều chỉnh đã thực hiện.

  • The graphic equalizer's filters improve sound clarity and prevent distortion by reducing noise and resonance frequencies.

    Bộ lọc của bộ cân bằng đồ họa cải thiện độ rõ nét của âm thanh và ngăn ngừa hiện tượng méo tiếng bằng cách giảm tiếng ồn và tần số cộng hưởng.