Định nghĩa của từ equalizer

equalizernoun

cân bằng

/ˈiːkwəlaɪzə(r)//ˈiːkwəlaɪzər/

Từ "equalizer" có nguồn gốc từ lĩnh vực kỹ thuật âm thanh, cụ thể là trong bối cảnh phối và thu âm nhạc. Nó bắt nguồn từ cuối những năm 1960 hoặc đầu những năm 1970 như một tham chiếu đến một kỹ thuật được sử dụng để cân bằng các mức tần số khác nhau trong một bản phối. Ý tưởng về bộ cân bằng có thể bắt nguồn từ các nguyên tắc về âm học và thao tác sóng âm. Trong một hệ thống âm thanh, tần số thường có thể mất cân bằng, dẫn đến tín hiệu nghe có vẻ đục hoặc không đầy đủ. Để giải quyết vấn đề này, các kỹ sư âm thanh bắt đầu sử dụng bộ cân bằng để khuếch đại hoặc làm giảm một cách có chọn lọc một số tần số nhất định trong tín hiệu âm thanh. Thuật ngữ "equalizer" được đặt ra do kết quả của quá trình cân bằng, bao gồm việc làm cho các mức âm thanh khác nhau bằng nhau. Mục tiêu là tạo ra âm thanh cân bằng và hài hòa hơn, cho phép từng thành phần riêng lẻ trong bản phối được nghe rõ hơn. Bộ cân bằng thương mại đầu tiên là các thiết bị tương tự sử dụng bộ lọc và bộ khuếch đại để thay đổi đáp ứng tần số của tín hiệu âm thanh. Những thứ này đã được thay thế bằng bộ cân bằng kỹ thuật số vào những năm 1980, cung cấp độ chính xác, tính linh hoạt và dễ sử dụng hơn. Ngày nay, bộ cân bằng là một phần không thể thiếu của hầu hết các phần mềm chỉnh sửa và trộn âm thanh, và thuật ngữ "equalizer" đã được hiểu rộng hơn là bất kỳ thiết bị hoặc quy trình nào giúp cân bằng và hiệu chỉnh mức âm thanh hoặc tần số.

namespace
Ví dụ:
  • The sound engineer adjusted the equalizer to balance the frequencies of the drums, bass, and guitar.

    Kỹ sư âm thanh đã điều chỉnh bộ cân bằng để cân bằng tần số của trống, bass và guitar.

  • She used the equalizer to enhance the treble of the vocalist's voice and remove any unwanted background noise.

    Cô ấy sử dụng bộ cân bằng âm thanh để tăng âm bổng của giọng ca sĩ và loại bỏ mọi tiếng ồn không mong muốn trong nền.

  • The DJ equalized the bass to create a beat that would get the crowd moving.

    DJ đã cân bằng âm trầm để tạo ra một nhịp điệu khiến đám đông phải lắc lư.

  • The technician equalized the audio from the live music event to ensure that it was clear and balanced in the auditorium.

    Kỹ thuật viên đã cân bằng âm thanh từ sự kiện âm nhạc trực tiếp để đảm bảo âm thanh trong trẻo và cân bằng trong khán phòng.

  • He equalized the microphone to prevent feedback and make his voice sound more natural.

    Anh ấy đã cân bằng micro để tránh tiếng phản hồi và làm cho giọng nói của mình nghe tự nhiên hơn.

  • The producer used the equalizer to prevent the guitar track from clashing with the bass and create a fuller sound.

    Nhà sản xuất đã sử dụng bộ cân bằng để ngăn tiếng guitar xung đột với tiếng bass và tạo ra âm thanh đầy đủ hơn.

  • The engineer adjusted the equalizer to make the dialogue in the movie sound clear and distinguished from the background noise.

    Kỹ sư đã điều chỉnh bộ cân bằng âm thanh để làm cho lời thoại trong phim nghe rõ ràng và tách biệt với tiếng ồn xung quanh.

  • The bartender used the equalizer to ensure that each drink was the perfect proportion of sweetness and acidity.

    Người pha chế sử dụng dụng cụ cân bằng để đảm bảo mỗi loại đồ uống có tỷ lệ ngọt và chua hoàn hảo.

  • The chef equalized the seasoning of the dish, creating a balance of flavors that delighted the taste buds.

    Đầu bếp đã nêm nếm gia vị cho món ăn sao cho cân bằng, tạo nên hương vị hấp dẫn, kích thích vị giác.

  • The stylist used the equalizer to ensure that the color palette of the room was harmonious and visually appealing.

    Nhà tạo mẫu đã sử dụng bộ cân bằng màu để đảm bảo bảng màu của căn phòng hài hòa và hấp dẫn về mặt thị giác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches