Định nghĩa của từ grand theft

grand theftnoun

vụ trộm lớn

/ˌɡrænd ˈθeft//ˌɡrænd ˈθeft/

Thuật ngữ "grand theft" là thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong các khu vực pháp lý chung, chẳng hạn như ở Hoa Kỳ, để mô tả hành vi phạm tội hình sự nghiêm trọng liên quan đến hành vi trộm cắp hoặc ăn cắp tài sản của người khác. Ngược lại, hành vi trộm cắp vặt hoặc ăn cắp vặt là hành vi trộm cắp ít nghiêm trọng hơn. Nguồn gốc của thuật ngữ "grand theft" có từ thế kỷ thứ mười tám ở Anh. Vào thời điểm đó, tội trộm cắp được chia thành hai loại: trộm cắp lớn và trộm cắp nhỏ. Trộm cắp lớn là hành vi trộm cắp hàng hóa có giá trị nhất định hoặc trộm cắp các loại tài sản cụ thể, chẳng hạn như ngựa, dụng cụ hoặc tiền vượt quá một giá trị nhất định. Mặt khác, trộm cắp nhỏ là hành vi trộm cắp các vật phẩm nhỏ hơn hoặc ít giá trị hơn. Theo thời gian, số lượng hoặc loại tài sản cụ thể cấu thành hành vi trộm cắp lớn thay đổi tùy theo khu vực pháp lý. Tuy nhiên, nguyên tắc chung để phân biệt giữa trộm cắp lớn và trộm cắp nhỏ dựa trên giá trị hoặc bản chất của tài sản bị đánh cắp vẫn được giữ nguyên. Tại Hoa Kỳ, hầu hết các tiểu bang hiện nay sử dụng thuật ngữ luật hình sự là trộm cắp thay vì trộm cắp vặt, nhưng sự phân biệt lớn/nhỏ vẫn còn. Các chi tiết cụ thể về những gì cấu thành tội trộm cắp lớn khác nhau tùy theo tiểu bang; ví dụ, ở Florida, trộm cắp lớn liên quan đến hành vi trộm cắp có giá trị trên 300 đô la, trong khi ở California, nó liên quan đến hành vi trộm cắp trên 950 đô la. Tóm lại, thuật ngữ "grand theft" bắt nguồn từ luật chung của Anh và dùng để chỉ hành vi phạm tội hình sự nghiêm trọng liên quan đến hành vi trộm cắp tài sản có giá trị trên một số tiền nhất định hoặc hành vi trộm cắp các loại tài sản cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The notorious criminal was accused of committing grand theft after stealing a valuable diamond necklace from the city's upscale jewelry store.

    Tên tội phạm khét tiếng này bị buộc tội trộm cắp sau khi đánh cắp một chiếc vòng cổ kim cương giá trị từ cửa hàng trang sức cao cấp của thành phố.

  • Security footage showed a man breaking into a high-end car dealership and making off with several luxury vehicles in a brazen grand theft.

    Đoạn phim an ninh cho thấy một người đàn ông đột nhập vào một đại lý xe hơi cao cấp và lấy đi một số xe sang trọng trong một vụ trộm trắng trợn.

  • The grand theft of a rare antique vase from the museum's exhibit was a significant loss for the institution, and it remains unsolved to this day.

    Vụ trộm một chiếc bình cổ quý hiếm từ buổi triển lãm của bảo tàng là một mất mát lớn đối với viện bảo tàng và cho đến nay vẫn chưa có lời giải.

  • The perpetrator of the grand theft of a priceless art collection from the wealthy businessman's estate was never identified, and the art remains missing.

    Thủ phạm của vụ trộm bộ sưu tập nghệ thuật vô giá từ điền trang của doanh nhân giàu có này vẫn chưa được xác định và các tác phẩm nghệ thuật vẫn mất tích.

  • The suspect was apprehended and charged with grand theft after attempting to make a clean getaway with an expensive yacht from the marina.

    Nghi phạm đã bị bắt giữ và bị buộc tội trộm cắp sau khi cố gắng trốn thoát an toàn bằng một chiếc du thuyền đắt tiền từ bến du thuyền.

  • The thief used a sophisticated scheme to carry out a grand theft by convincing the victim to sign over ownership of their estate through fraudulent means.

    Tên trộm đã sử dụng một kế hoạch tinh vi để thực hiện một vụ trộm cắp lớn bằng cách thuyết phục nạn nhân ký chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản của mình thông qua các thủ đoạn gian lận.

  • The thrill-seeking duo hatched a daring plan to commit grand theft by breaking into a heavily guarded bank vault and making off with a fortune in cash.

    Cặp đôi thích cảm giác mạnh này đã vạch ra một kế hoạch táo bạo để thực hiện vụ trộm lớn bằng cách đột nhập vào một két tiền ngân hàng được bảo vệ nghiêm ngặt và lấy đi một khoản tiền mặt lớn.

  • Following a string of high-profile grand thefts, the city's authorities increased patrols and surveillance measures to deter any further criminal activity.

    Sau một loạt vụ trộm cắp lớn xảy ra, chính quyền thành phố đã tăng cường tuần tra và giám sát để ngăn chặn mọi hoạt động tội phạm tiếp theo.

  • Despite the significant damage to the electronics store, the police were unable to recover any stolen items from the scene of the grand theft.

    Mặc dù cửa hàng điện tử bị thiệt hại đáng kể, cảnh sát không thể thu hồi được bất kỳ món đồ bị đánh cắp nào tại hiện trường vụ trộm lớn.

  • The convicted criminal was sentenced to a lengthy prison term for his involvement in a series of elaborate grand thefts, which resulted in millions of dollars in losses.

    Tên tội phạm bị kết án đã phải chịu mức án tù dài hạn vì liên quan đến một loạt vụ trộm cắp lớn gây thiệt hại hàng triệu đô la.