Định nghĩa của từ hyphenation

hyphenationnoun

gạch nối

/ˌhaɪfəˈneɪʃn//ˌhaɪfəˈneɪʃn/

Từ "hyphenation" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "hyphen" nghĩa là "under" và "metatithenai" nghĩa là "đặt". Trong tiếng Hy Lạp cổ, sự kết hợp của những từ này tạo ra thuật ngữ "hyphenthesis", dịch theo nghĩa đen là "đặt bên dưới". Tuy nhiên, nó đã đề cập đến quá trình nối các từ lại với nhau bằng dấu gạch nối, được gọi là hyphenation. Thuật ngữ "hyphenation" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 18, thay thế cho thuật ngữ trước đó là "hyphenizing" đã không còn được sử dụng. Ngày nay, hyphenation là một thành phần thiết yếu của việc sắp chữ và xử lý văn bản, vì nó giúp làm rõ nghĩa và tạo điều kiện dễ đọc cho các từ ghép và danh từ riêng. Các quy tắc về hyphenation có thể phức tạp, với các hướng dẫn khác nhau giữa các ngôn ngữ và ngữ cảnh. Tuy nhiên, khái niệm nối các từ lại với nhau bằng dấu gạch nối vẫn là một phần quan trọng trong giao tiếp bằng văn bản của chúng ta.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtách từ

namespace
Ví dụ:
  • Compound words such as self-esteem and nation-state require hyphenation in title case when used at the beginning of a sentence or as part of a proper noun.

    Các từ ghép như lòng tự trọng và quốc gia dân tộc phải được gạch nối trong chữ hoa đầu câu khi sử dụng ở đầu câu hoặc như một phần của danh từ riêng.

  • In styles like MLA and Chicago, hyphenate words like well-known and three-quarters when used as adjectives in front of a noun.

    Trong các phong cách như MLA và Chicago, hãy gạch nối các từ như well-known và three-quarters khi dùng như tính từ trước danh từ.

  • When using a hyphen to separate numerals for clarity or to indicate a range, such as in a list or table, use an en dash instead of a hyphen. For example, "pages -20" or "January-March" should be written with en dashes.

    Khi sử dụng dấu gạch nối để phân tách các số cho rõ ràng hoặc để chỉ phạm vi, chẳng hạn như trong danh sách hoặc bảng, hãy sử dụng dấu gạch ngang en thay vì dấu gạch nối. Ví dụ, "trang -20" hoặc "tháng 1-tháng 3" nên được viết bằng dấu gạch ngang en.

  • Writer-editors and engineer-scientists should hyphenate their professional titles when listed in full.

    Nhà văn-biên tập viên và kỹ sư-nhà khoa học nên gạch nối các chức danh nghề nghiệp của mình khi được liệt kê đầy đủ.

  • In technical or scientific terms, such as electron-microscope and ion-exchange, hyphenate elements to clarify meaning.

    Theo thuật ngữ khoa học hoặc kỹ thuật, chẳng hạn như kính hiển vi điện tử và trao đổi ion, hãy nối các nguyên tố lại với nhau để làm rõ nghĩa.

  • Prefixes such as de- and re- are typically hyphenated when they modify the base word, such as in "derequire" and "re-ignite."

    Các tiền tố như de- và re- thường được gạch nối khi chúng bổ nghĩa cho từ cơ sở, chẳng hạn như trong "derequire" và "re-ignite".

  • Use hyphens to join words together that act as a single unit in a compound adjective, such as fast-food and quick-witted.

    Sử dụng dấu gạch nối để nối các từ với nhau đóng vai trò như một đơn vị duy nhất trong tính từ ghép, chẳng hạn như fast-food và quick-witted.

  • Hyphenate compound numbers from twenty-one up to ninety-nine.

    Nối các số ghép từ hai mươi mốt đến chín mươi chín.

  • Avoid over-hyphenating in order to maintain clarity and readability, as excessive hyphenation can disrupt the flow of the text and make it difficult to read.

    Tránh sử dụng quá nhiều dấu gạch nối để đảm bảo tính rõ ràng và dễ đọc, vì việc sử dụng quá nhiều dấu gạch nối có thể làm gián đoạn dòng chảy của văn bản và khiến văn bản khó đọc.

  • When in doubt about whether to hyphenate or not, consult a style guide or seek the advice of a professional editor.

    Khi không chắc chắn có nên sử dụng dấu gạch nối hay không, hãy tham khảo hướng dẫn về phong cách hoặc tìm lời khuyên từ biên tập viên chuyên nghiệp.