danh từ
sự kết hợp
(ngôn ngữ học) sự chia (động từ)
(sinh vật học) sự tiếp hợp
sự kết hợp
/ˌkɒndʒuˈɡeɪʃn//ˌkɑːndʒuˈɡeɪʃn/Thuật ngữ "conjugation" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin, cụ thể là từ động từ tiếng Latin "coniungere", có nghĩa là "nối hoặc kết nối" (con- "với" và iungere "nối"). Trong ngữ pháp tiếng Latin, chia động từ đề cập đến quá trình hình thành các dạng khác nhau của động từ để chỉ thì, trạng thái và ngôi của nó trong một câu. Về cơ bản, chia động từ là tập hợp các quy tắc cho phép động từ được nối hoặc kết nối đúng cách với chủ ngữ và các thành phần khác của câu. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ đã phát triển để chỉ rộng hơn đến quá trình hình thành các dạng khác nhau của động từ hoặc thành phần ngữ pháp khác trong một ngôn ngữ nhất định. Trong ngôn ngữ học hiện đại, chia động từ thường được sử dụng thay thế cho biến tố, đề cập đến quá trình thay đổi dạng của một từ để truyền đạt ý nghĩa trong một ngữ cảnh ngữ pháp cụ thể. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "conjugation" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "coniungere", ám chỉ ý tưởng kết nối hoặc liên kết các yếu tố ngữ pháp để tạo thành một câu mạch lạc.
danh từ
sự kết hợp
(ngôn ngữ học) sự chia (động từ)
(sinh vật học) sự tiếp hợp
the way in which a verb conjugates
cách thức liên hợp động từ
một động từ có cách chia động từ bất quy tắc
Trong tiếng Pháp, cách chia động từ "aimer" (to love) thông thường như sau: je aim(e) (tôi yêu), bạn yêu, anh ấy/cô ấy/on yêu, chúng tôi yêu, bạn yêu, họ yêu.
Trong tiếng Tây Ban Nha, động từ "hablar" (to speakcó cách chia động từ sau: yo hablo (tôi nói), tú habers (bạn nói), él/ella/uno im (anh ấy/cô ấy/một người nói), nos/ashablas (chúng tôi nói ), tất cả các bạn đều nói, họ nói.
Động từ "to be" trong tiếng Anh có nhiều cách chia động từ bất quy tắc: I am, you are, he/she/it is, we are, you are, they are.
Trong tiếng Ý, động từ "mangiare" (ăn có cách chia này: io xoài (tôi ăn), tu ăn (bạn ăn), anh ấy/cô ấy/io ăn (anh ấy/cô ấy/nó ăn), chúng tôi ăn (chúng tôi ăn), bạn ăn (tất cả các bạn ăn), họ ăn (họ ăn).
a group of verbs that conjugate in the same way
một nhóm động từ chia theo cùng một cách
Động từ Latin của cách chia thứ hai