Định nghĩa của từ goose pimples

goose pimplesnoun

nổi da gà

/ˈɡuːs pɪmplz//ˈɡuːs pɪmplz/

Thuật ngữ "goose pimples" dùng để chỉ những cục u nhỏ, nổi lên trên da khi phản ứng với nhiệt độ lạnh, nỗi sợ hãi hoặc các kích thích cảm xúc khác. Tên y khoa của hiện tượng này là nổi da gà hoặc nổi da gà. Nguồn gốc của cụm từ "goose pimples" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi mọi người tin rằng những cục u giống với những cục u tròn nhỏ trên lưng ngỗng non. Người ta tin rằng các túi dịch nhầy ở mặt dưới của lông ngỗng có tác dụng cách nhiệt trong những tháng mùa đông. Khi ngỗng non bị nhổ lông để làm thức ăn, những cục u nhỏ này sẽ hiện rõ trên da, khiến mọi người so sánh chúng với những cục u trên da người trong điều kiện lạnh giá. Cụm từ "goose pimples" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào thế kỷ 16 và được sử dụng trong nhiều thế kỷ ở cả tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ châu Âu khác như tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Hà Lan. Trong khi thuật ngữ "nổi da gà" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, "goose pimples" vẫn tiếp tục xuất hiện trong các tài liệu y khoa và khoa học để mô tả phản ứng sinh lý hấp dẫn này với nhiệt độ lạnh và cảm xúc mạnh mẽ.

namespace
Ví dụ:
  • As the choir began to sing their powerful hymn, goose pimples covered the skin of the entire audience.

    Khi ca đoàn bắt đầu hát bài thánh ca mạnh mẽ của họ, toàn bộ khán giả đều nổi da gà.

  • The chilling tale the author told sent shivers down everyone's spine, causing goose pimples to form on their arms.

    Câu chuyện rùng rợn mà tác giả kể khiến mọi người rùng mình, nổi hết cả da gà trên cánh tay.

  • Stepping into the misty forest, the damp air sent goose pimples creeping up the protagonist's arms.

    Bước vào khu rừng sương mù, không khí ẩm ướt khiến cánh tay của nhân vật chính nổi da gà.

  • Sitting close to the campfire, the heat from the dance flames sent goose pimples appearing on the listener's flesh.

    Ngồi gần đống lửa trại, hơi nóng từ ngọn lửa khiêu vũ khiến người nghe nổi da gà.

  • Watching the movie that portrayed a biography of a hero from another country made the spectator's skin cover with goose pimples.

    Xem bộ phim miêu tả tiểu sử của một vị anh hùng nước ngoài khiến khán giả nổi hết cả da gà.

  • The goose pimples forming on the singer's exposed arms as the orchestra began to build their melody culminated in a stunning performance.

    Những nốt mụn nổi trên cánh tay để lộ của ca sĩ khi dàn nhạc bắt đầu xây dựng giai điệu của họ và đạt đến đỉnh điểm trong một màn trình diễn tuyệt vời.

  • After completing an exhausting marathon, runners' goose pimples dotting their skin reminded them of the hardworking and rewarding feat they had produced.

    Sau khi hoàn thành một cuộc chạy marathon mệt mỏi, những nốt mụn nước trên da của các vận động viên nhắc nhở họ về chiến công chăm chỉ và xứng đáng mà họ đã tạo ra.

  • Staring into the darkness, the sight of the intruder caused goose pimples to rise on the victim's neck.

    Nhìn chằm chằm vào bóng tối, cảnh tượng của kẻ đột nhập khiến cổ nạn nhân nổi da gà.

  • The icy wind rushed through the open window, causing goose pimples to dot the driver's skin.

    Cơn gió lạnh buốt thổi qua cửa sổ mở, khiến người lái xe nổi hết cả da gà.

  • Listening to the stirring speech, the listeners' goose pimples reminded them of the gravity and inspiration that united them all.

    Khi lắng nghe bài phát biểu đầy cảm hứng, người nghe nổi da gà, gợi nhớ đến sự nghiêm túc và nguồn cảm hứng đã gắn kết tất cả mọi người.

Từ, cụm từ liên quan