Định nghĩa của từ goosebumps

goosebumpsnoun

nổi da gà

/ˈɡuːsbʌmps//ˈɡuːsbʌmps/

Từ "goosebumps" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi cơ thể con người phát hiện ra các tuyến mồ hôi ở sau cổ và vai được cho là do quan niệm rằng một con ngỗng có thể tạo ra những cục u này. Người ta tin rằng những lọn lông ngỗng sẽ dựng lên và tạo thành cục u trên da người, do đó có thuật ngữ "goosebumps." Cụm từ này ban đầu được dùng để mô tả cảm giác vật lý của nếp nhăn da hoặc mụn nhọt xuất hiện trên cơ thể do sợ hãi, phấn khích hoặc thay đổi cảm xúc đột ngột. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các cục u thịt do phản ứng cảm xúc gây ra và hiện chúng ta sử dụng nó để mô tả các cục u đặc trưng xuất hiện trên da của một người khi họ trải qua cảm giác rùng mình hoặc phấn khích, chẳng hạn như xem một bộ phim kinh dị hoặc nghe một bộ phim kinh dị từng phút.

namespace
Ví dụ:
  • As the ghostly figure materialized in the eerie mist, chills ran down my spine, causing goosebumps to erupt all over my arms and neck.

    Khi bóng ma hiện ra trong màn sương kỳ lạ, một luồng lạnh chạy dọc sống lưng tôi, khiến da gà nổi khắp cánh tay và cổ tôi.

  • The symphony's spine-tingling finale left the audience entranced, their arms covered in goosebumps as the concluding notes lingered in the air.

    Bản giao hưởng kết thúc đầy cảm xúc khiến khán giả mê mẩn, cánh tay họ nổi hết cả da gà khi những nốt nhạc kết thúc còn văng vẳng trong không khí.

  • The movie's suspenseful moments had me on the edge of my seat, my skin prickling with goosebumps as I braced myself for whatever horrors lay ahead.

    Những khoảnh khắc hồi hộp của bộ phim khiến tôi phải nín thở, nổi hết cả da gà khi tôi chuẩn bị tinh thần cho bất kỳ điều kinh hoàng nào sắp xảy ra.

  • The shocking twist in the book left my heart racing, and goosebumps covered my arms from the sheer adrenaline coursing through me.

    Tình tiết bất ngờ trong cuốn sách khiến tim tôi đập nhanh và nổi da gà khắp cánh tay vì lượng adrenaline đang chảy trong người.

  • Walking through the graveyard in the moonlight gave me goosebumps, as the silence and stillness seemed almost unnaturally still.

    Đi bộ qua nghĩa trang dưới ánh trăng khiến tôi nổi da gà, vì sự im lặng và tĩnh lặng có vẻ bất thường đến mức gần như không tự nhiên.

  • I could feel the hair on the back of my neck stand up as the train whistle sounded in the distance, sending shivers down my spine and causing goosebumps on my arms.

    Tôi có thể cảm thấy tóc gáy mình dựng đứng khi tiếng còi tàu vang lên từ xa, khiến tôi rùng mình và nổi hết cả da gà trên cánh tay.

  • As the rain beat down on the roof, I curled up under the blankets, the goosebumps on my skin a testament to the thrill of the storm outside.

    Khi cơn mưa trút xuống mái nhà, tôi cuộn mình dưới chăn, nổi da gà như minh chứng cho sự phấn khích trước cơn bão bên ngoài.

  • The song's haunting melody had me shivering, my skin coated with goosebumps as I listened intently, hanging on every note.

    Giai điệu ám ảnh của bài hát khiến tôi rùng mình, nổi hết cả da gà khi tôi chăm chú lắng nghe, đắm chìm vào từng nốt nhạc.

  • As the wind howled through the trees, their bare, gnarled branches scraping against one another, goosebumps covered my arms, and I pulled the blanket up to my chin.

    Khi gió hú qua những tán cây, những cành cây trơ trụi, khẳng khiu cọ vào nhau, tôi nổi hết cả da gà trên cánh tay, và kéo chăn lên tận cằm.

  • The sound of a twig snapping in the darkness made my skin crawl. Goosebumps prickled across my flesh, the light of my flashlight steady as I cautiously moved from tree to tree, investigating the unknown noises.

    Tiếng cành cây gãy trong bóng tối khiến da tôi nổi gai ốc. Da gà nổi khắp người, ánh sáng đèn pin ổn định khi tôi thận trọng di chuyển từ cây này sang cây khác, điều tra những tiếng động lạ.

Từ, cụm từ liên quan