Định nghĩa của từ minigolf

minigolfnoun

Golf mini

/ˈmɪniɡɒlf//ˈmɪniɡɑːlf/

"Minigolf" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, là sự kết hợp của "mini" và "golf". "mini" ám chỉ quy mô thu nhỏ của sân golf so với sân golf truyền thống, trong khi "golf" ám chỉ cơ chế trò chơi cốt lõi là đưa bóng vào lỗ. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong tài liệu vào năm 1929, khi một sân golf thu nhỏ mở cửa tại Bắc Carolina, Hoa Kỳ. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến khi trò chơi lan rộng khắp thế giới, trở thành một hoạt động giải trí được yêu thích.

namespace
Ví dụ:
  • My family and I had a fun afternoon playing minigolf at the local amusement park.

    Gia đình tôi đã có một buổi chiều vui vẻ chơi minigolf tại công viên giải trí địa phương.

  • Bobby won the minigolf tournament by hitting a hole-in-one on the last hole.

    Bobby đã giành chiến thắng trong giải đấu minigolf bằng cách đánh một cú hole-in-one ở hố cuối cùng.

  • The brightly colored windmills and obstacles on the minigolf course made for an exciting game.

    Những chiếc cối xay gió nhiều màu sắc và chướng ngại vật trên sân golf mini tạo nên một trò chơi thú vị.

  • The rain put a damper on our plans to play minigolf outside, so we decided to try out the indoor course instead.

    Trời mưa đã làm hỏng kế hoạch chơi minigolf ngoài trời của chúng tôi, vì vậy chúng tôi quyết định thử chơi sân golf trong nhà.

  • Ava was determined to beat her brother's minigolf score, and with some strategic putts, she succeeded.

    Ava quyết tâm phá kỷ lục chơi minigolf của anh trai mình và bằng một số cú đánh bóng chiến lược, cô đã thành công.

  • The minigolf course had a combination of challenging and easy holes, making it suitable for players of all skill levels.

    Sân golf mini có sự kết hợp giữa các lỗ dễ và lỗ khó, phù hợp với người chơi ở mọi trình độ.

  • The minigolf ball hopped over the hurdles and rolled into the hole, much to the delight of the young boy playing.

    Quả bóng golf mini nhảy qua các rào cản và lăn vào lỗ, khiến cậu bé chơi vô cùng thích thú.

  • The minigolf experience was a breeze for the group of seniors who had been playing the game for decades.

    Trải nghiệm chơi minigolf thật dễ dàng đối với nhóm người cao tuổi đã chơi trò chơi này trong nhiều thập kỷ.

  • With the help of his friend's encouraging words, Dylan managed to sink the final putt and secure his victory in the minigolf match.

    Nhờ lời động viên của người bạn, Dylan đã thực hiện thành công cú đánh cuối cùng và giành chiến thắng trong trận đấu minigolf.

  • As the sun began to set, we wrapped up our game of minigolf and headed home, satisfied with another fun-filled afternoon.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, chúng tôi kết thúc trò chơi minigolf và trở về nhà, hài lòng với một buổi chiều vui vẻ nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches