Định nghĩa của từ miniature golf

miniature golfnoun

sân golf mini

/ˈmɪnətʃə ɡɒlf//ˈmɪnətʃər ɡɑːlf/

Nguồn gốc của thuật ngữ "miniature golf" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1910 và đầu những năm 1920 tại Hoa Kỳ. Trò chơi này, còn được gọi là "putt-putt", lấy cảm hứng từ trò chơi golf truyền thống của Scotland nhưng được thiết kế ở quy mô nhỏ hơn để chơi trong nhà. Sân golf thu nhỏ trong nhà đầu tiên được biết đến được tạo ra vào năm 1916 bởi Thomas J. McCarthy tại St. Louis, Missouri, người gọi nó là "Putt-Putt Golf". Sân golf dài 70 feet, có một loạt các lỗ riêng lẻ với những con đường quanh co và các chướng ngại vật như đường hầm, cầu và chướng ngại vật dưới nước, tất cả đều nhằm mục đích thử thách người chơi. McCarthy đặt tên cho trò chơi của mình là "miniature golf," vì ông nghĩ rằng đây là phiên bản nhỏ hơn, gọn gàng hơn của trò chơi golf truyền thống. Trò chơi này ngày càng trở nên phổ biến và đến những năm 1930, các sân golf thu nhỏ ngoài trời đã xuất hiện, thay thế các sân golf trong nhà. Sân golf ngoài trời đầu tiên được xây dựng tại sân sau nhà Bitty Duplantis ở Broussard, Louisiana, vào năm 1930. Duplantis đã sửa đổi thiết kế của McCarthy bằng cách thêm bẫy cát và các chướng ngại vật tự nhiên khác để làm cho trò chơi trở nên thử thách hơn. Sự phổ biến của trò chơi golf mini ngoài trời nhanh chóng lan rộng và các sân golf bắt đầu xuất hiện trên khắp đất nước, thường nằm gần các công viên giải trí và lễ hội. Trò chơi này tiếp tục trở nên phổ biến trong những thập kỷ tiếp theo và ngày nay, trò chơi golf mini được mọi người ở mọi lứa tuổi trên khắp thế giới yêu thích. Với thiết kế độc đáo, các chướng ngại vật thú vị và đầy thử thách, cùng bầu không khí thân thiện với gia đình, trò chơi này vẫn là trò tiêu khiển được nhiều người yêu thích.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah and her friends spent an afternoon playing miniature golf at the local putt-putt course, enjoying the colorful obstacles and challenges of each hole.

    Sarah và bạn bè đã dành một buổi chiều chơi golf mini tại sân golf mini địa phương, tận hưởng những chướng ngại vật và thử thách đầy màu sắc ở mỗi lỗ.

  • After dinner, the family decided to hit up the nearby miniature golf course for some friendly competition and a little bit of fun.

    Sau bữa tối, gia đình quyết định đến sân golf mini gần đó để tham gia một cuộc thi đấu thân thiện và giải trí một chút.

  • The miniature golf course in the park always drew crowds of skilled players and beginners alike, with its oceanside views and intricate designs.

    Sân golf mini trong công viên luôn thu hút đông đảo người chơi có kỹ năng và người mới bắt đầu, với tầm nhìn ra đại dương và thiết kế phức tạp.

  • At the miniature golf course, the group of coworkers laughed and joked as they tried their luck at sinking the ball into the tiny holes, grabbing refreshments from the concession stand between shots.

    Tại sân golf thu nhỏ, nhóm đồng nghiệp cười đùa khi thử vận ​​may đưa bóng vào những lỗ nhỏ, mua đồ giải khát từ quầy bán đồ ăn giữa các lần đánh bóng.

  • The kids couldn't wait to conquer the miniature golf course, eagerly lining up at the first tee and giggling as they aimed for the smalltarget in the distance.

    Những đứa trẻ không thể chờ đợi để chinh phục sân golf thu nhỏ, háo hức xếp hàng ở tee đầu tiên và cười khúc khích khi nhắm vào mục tiêu nhỏ ở đằng xa.

  • The birthday party at the miniature golf course was a hit, with laughter and cheers filling the air as each child tried to sink the ball into the obstacle-filled greens.

    Bữa tiệc sinh nhật tại sân golf thu nhỏ đã diễn ra thành công, với tiếng cười và tiếng reo hò tràn ngập không khí khi mỗi đứa trẻ cố gắng đưa bóng vào bãi cỏ đầy chướng ngại vật.

  • The unexpected rain didn't stop the couples from playing miniature golf, as they splashed through the puddles and raced to the finish line, determined to come out on top.

    Cơn mưa bất ngờ không ngăn cản các cặp đôi chơi golf mini, khi họ lội qua các vũng nước và chạy về đích, quyết tâm giành chiến thắng.

  • Jake and Emily's first date at the miniature golf course was a success, with Jake's definitely-planned putt resulting in a sweet surprise at the end of the game.

    Buổi hẹn hò đầu tiên của Jake và Emily tại sân golf thu nhỏ đã diễn ra thành công khi cú đánh bóng được Jake lên kế hoạch kỹ lưỡng đã tạo nên bất ngờ ngọt ngào vào cuối trò chơi.

  • The miniature golf course was the perfect spot for Max's anniversary surprise, as he and his partner played tongue-in-cheek jokes and remember the memorable moments of their relationship.

    Sân golf thu nhỏ là địa điểm hoàn hảo cho kỷ niệm bất ngờ của Max, khi anh và bạn đời của mình cùng nhau kể những câu chuyện cười dí dỏm và ôn lại những khoảnh khắc đáng nhớ trong mối quan hệ của họ.

  • Every Wednesday evening, the seniors gathered at the miniature golf course for a friendly game, sharing stories and tactics as they teed off on the first hole.

    Vào mỗi tối thứ Tư, những người cao tuổi thường tụ tập tại sân golf mini để chơi một trò chơi giao hữu, chia sẻ những câu chuyện và chiến thuật khi họ phát bóng vào lỗ đầu tiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches