Định nghĩa của từ gladiator

gladiatornoun

đấu sĩ

/ˈɡlædieɪtə(r)//ˈɡlædieɪtər/

Từ "gladiator" bắt nguồn từ tiếng Latin "gladius", có nghĩa là kiếm. Các đấu sĩ là những chiến binh được đào tạo để tham gia vào các cuộc thi đấu bạo lực được gọi là các cuộc thi đấu kiếm sĩ ở La Mã cổ đại. Thuật ngữ "gladiator" có nghĩa đen là "đấu sĩ đấu kiếm" hoặc "người chơi kiếm". Những cuộc thi này là hình thức giải trí phổ biến đối với người La Mã vì chúng được coi là một cách để tôn vinh các vị thần và cung cấp một cách để các tù nhân tội phạm giành được tự do. Các đấu sĩ thường bị đối xử như nô lệ hoặc tù nhân và phải chịu những điều kiện khủng khiếp để chuẩn bị cho các cuộc chiến của họ. Một số đấu sĩ thậm chí còn là trường đào tạo đấu sĩ, nơi đào tạo những người đàn ông về nghệ thuật chiến đấu đấu sĩ cho các sự kiện trình diễn. Cuối cùng, các trò chơi đấu sĩ đã giảm dần sự phổ biến ở thế giới phương Tây sau khi Đế chế La Mã sụp đổ, nhưng thuật ngữ "gladiator" vẫn tồn tại trong văn hóa hiện đại, thường gắn liền với sức mạnh, lòng dũng cảm và chủ nghĩa anh hùng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(chính trị) nhà bút chiến, nhà tranh luận

meaning(sử học) người đấu gươm, đấu sĩ

namespace
Ví dụ:
  • Marcus stepped into the arena as a nervous contestant, but he emerged as a celebrated gladiator after defeating his opponents in a series of brutal fights.

    Marcus bước vào đấu trường với tư cách là một thí sinh lo lắng, nhưng anh đã trở thành một đấu sĩ nổi tiếng sau khi đánh bại đối thủ của mình trong một loạt các trận chiến tàn khốc.

  • The crowds cheered deafeningly as the gladiator, covered in sweat and blood, walked triumphantly out of the arena, his armor and weapons gleaming in the sunlight.

    Đám đông reo hò vang dội khi đấu sĩ đầy mồ hôi và máu bước ra khỏi đấu trường một cách đắc thắng, áo giáp và vũ khí của anh ta lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • Gladiators trained relentlessly to perfect their craft, honing their skills in combat and learning strategic tactics to defeat their foes.

    Các đấu sĩ luyện tập không ngừng nghỉ để hoàn thiện kỹ năng của mình, mài giũa kỹ năng chiến đấu và học các chiến thuật chiến lược để đánh bại kẻ thù.

  • Valeria, a renowned gladiator, earned her freedom from slavery through her strength and bravery in the arena, becoming a symbol of hope for others seeking redemption.

    Valeria, một đấu sĩ nổi tiếng, đã giành được tự do khỏi chế độ nô lệ nhờ sức mạnh và lòng dũng cảm của mình trên đấu trường, trở thành biểu tượng hy vọng cho những người khác đang tìm kiếm sự cứu rỗi.

  • The ancient sport of gladiatorial fighting attracted thousands of spectators who craved the spectacle of blood and gratification of watching others suffer for their amusement.

    Môn thể thao đấu sĩ cổ xưa này đã thu hút hàng ngàn khán giả khao khát được chứng kiến ​​cảnh máu me và sự thỏa mãn khi chứng kiến ​​người khác đau khổ để mua vui cho mình.

  • As the gladiator advanced into the arena, the emperor signaled his approval with a joyful wave of his hand, indicating that the game would continue.

    Khi đấu sĩ tiến vào đấu trường, hoàng đế ra hiệu chấp thuận bằng cách vẫy tay vui vẻ, ra hiệu rằng trò chơi sẽ tiếp tục.

  • The colosseum, once filled with the sounds of cheering crowds, now lay silent, a remnant of the barbaric past and the cruelty of the gladiatorial games.

    Đấu trường La Mã, nơi từng tràn ngập tiếng reo hò của đám đông, giờ đây im lặng, tàn tích của quá khứ man rợ và sự tàn ác của các trò chơi đấu sĩ.

  • Gladiators, equipped with deadly weapons and armor, faced off against each other or wild beasts, exhibiting feats of bravery and agility that left the audience gasping in shock and admiration.

    Các đấu sĩ, được trang bị vũ khí và áo giáp chết người, đối đầu với nhau hoặc với thú dữ, thể hiện những chiến công dũng cảm và nhanh nhẹn khiến khán giả phải kinh ngạc và ngưỡng mộ.

  • The master trainer instilled a sense of discipline and focus in the gladiators, preparing them for the rigors of fighting, both in the arena and in life.

    Người huấn luyện bậc thầy đã truyền đạt cho các đấu sĩ tinh thần kỷ luật và sự tập trung, chuẩn bị cho họ những thử thách khắc nghiệt của chiến đấu, cả trên đấu trường và trong cuộc sống.

  • Despite the brutality of the games, the celebrity and status that came with being a gladiator sometimes overshadowed the horrors of their existence, luring men and women into the life with promises of wealth and fame.

    Bất chấp sự tàn bạo của các trò chơi, sự nổi tiếng và địa vị mà đấu sĩ có được đôi khi làm lu mờ đi nỗi kinh hoàng trong cuộc sống của họ, dụ dỗ đàn ông và phụ nữ vào cuộc sống đó bằng những lời hứa về sự giàu có và danh tiếng.