Định nghĩa của từ microclimate

microclimatenoun

vi khí hậu

/ˈmaɪkrəʊklaɪmət//ˈmaɪkrəʊklaɪmət/

Từ "microclimate" dùng để chỉ các điều kiện khí hậu cục bộ tồn tại trong một khu vực nhỏ, chẳng hạn như một bãi đất trống trong rừng, cảnh quan đô thị hoặc sân sau nhà. Trong khi thuật ngữ "climate" thường dùng để chỉ các kiểu thời tiết chung và mức trung bình của một vùng địa lý rộng lớn, thì vi khí hậu lại đặc trưng cho địa hình, thảm thực vật và các yếu tố môi trường khác trong một địa điểm nhất định. Ví dụ, các hẻm núi đô thị của một thành phố có thể giữ nhiệt và tạo ra vi khí hậu nóng hơn các vùng nông thôn xung quanh, trong khi một khu rừng có thể cung cấp bóng râm và làm cho nhiệt độ mát hơn. Vi khí hậu là một phần quan trọng để hiểu được sự tương tác phức tạp giữa môi trường, hệ sinh thái và hoạt động của con người, và có các ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực như nông nghiệp, quy hoạch đô thị và tính bền vững.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvi khí hậu

namespace
Ví dụ:
  • The vineyard's microclimate, with its cool nights and mild temperatures, allows for a longer growing season and optimal grape development.

    Khí hậu vi mô của vườn nho, với đêm mát mẻ và nhiệt độ ôn hòa, giúp kéo dài mùa vụ và giúp nho phát triển tối ưu.

  • The forest's microclimate, with its high humidity and dense canopy, creates a habitat for unique plant and animal species.

    Vi khí hậu của khu rừng, với độ ẩm cao và tán cây rậm rạp, tạo ra môi trường sống cho các loài thực vật và động vật độc đáo.

  • The city's microclimate, influenced by tall buildings and pollution, can result in higher temperatures and urban heat islands.

    Khí hậu vi mô của thành phố, chịu ảnh hưởng của các tòa nhà cao tầng và ô nhiễm, có thể dẫn đến nhiệt độ cao hơn và hiện tượng đảo nhiệt đô thị.

  • The coastal microclimate, with its oceanic breezes and salt air, offers an ideal environment for marine flora and fauna.

    Vi khí hậu ven biển, với làn gió biển và không khí mặn, tạo nên môi trường lý tưởng cho hệ động thực vật biển.

  • The mountain's microclimate, with its steep slopes and altitude, results in varying weather patterns and distinct ecosystems.

    Vi khí hậu của ngọn núi, với độ dốc và độ cao lớn, tạo nên nhiều kiểu thời tiết khác nhau và hệ sinh thái riêng biệt.

  • The desert's microclimate, marked by extreme temperatures and low humidity, allows for the survival of hardy desert plants.

    Khí hậu vi mô của sa mạc, được đánh dấu bằng nhiệt độ khắc nghiệt và độ ẩm thấp, cho phép các loài thực vật sa mạc chịu được sự sống.

  • The lowland's microclimate, with its flat terrain and good drainage, creates fertile farmland and rich soils for agriculture.

    Khí hậu vi mô của vùng đất thấp, với địa hình bằng phẳng và thoát nước tốt, tạo ra đất canh tác màu mỡ và đất đai màu mỡ cho nông nghiệp.

  • The alpine microclimate, with its freezing temperatures and heavy snowfall, sustains unique alpine vegetation and wildlife.

    Vi khí hậu núi cao, với nhiệt độ đóng băng và tuyết rơi dày, duy trì thảm thực vật và động vật hoang dã độc đáo trên núi cao.

  • The suburban microclimate, affected by nearby urbanization and human activity, can impact local ecology and wildlife habitats.

    Vi khí hậu vùng ngoại ô, chịu ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa và hoạt động của con người gần đó, có thể tác động đến hệ sinh thái địa phương và môi trường sống của động vật hoang dã.

  • The estuarine microclimate, with its saltwater mix and tidal cycles, offers a brackish, nutrient-rich environment for marine life.

    Vi khí hậu cửa sông, với hỗn hợp nước mặn và chu kỳ thủy triều, tạo ra môi trường nước lợ, giàu dinh dưỡng cho sinh vật biển.