Định nghĩa của từ ginger ale

ginger alenoun

nước ngọt hương gừng

/ˌdʒɪn(d)ʒə(r) ˈeɪl//ˈdʒɪn(d)ʒə(r) eɪl/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "ginger ale" có phần không chính xác. Mặc dù có gừng, nhưng thực tế nó không phải là bia, mà là một loại đồ uống lên men. Tên này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi gừng là một hương liệu phổ biến cho đồ uống. "Ale" là thuật ngữ phổ biến để chỉ đồ uống có ga vào thời điểm đó. Các phiên bản đầu tiên có thể dựa trên bia gừng, một loại đồ uống gừng lên men. Sau đó, việc sử dụng cacbonat thay thế quá trình lên men, tạo ra "ginger ale" hiện đại mà chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước gừng (đồ uống ướp gừng)

namespace

a clear effervescent non-alcoholic drink flavoured with ginger extract.

một thức uống không cồn sủi bọt rõ ràng với hương vị chiết xuất từ gừng.

Ví dụ:
  • After a long day at work, Karen picked up a bottle of ginger ale from the convenience store to help soothe her sore throat.

    Sau một ngày dài làm việc, Karen mua một chai bia gừng từ cửa hàng tiện lợi để giúp làm dịu cơn đau họng.

  • Sarah's favorite cocktail contains a splash of ginger ale for its zesty kick.

    Loại cocktail yêu thích của Sarah có thêm một ít nước gừng để tạo nên hương vị cay nồng.

  • The waiter brought over a glass of ginger ale for Rachel, who was allergic to carbonated beverages that contained caffeine.

    Người phục vụ mang tới một ly nước gừng cho Rachel, người bị dị ứng với đồ uống có ga chứa caffeine.

  • When Emily's parents surprised her with a fizzy bottle of ginger ale, she couldn't help but smile, as it brought back fond memories of childhood.

    Khi bố mẹ Emily bất ngờ tặng cô một chai nước gừng có ga, cô không khỏi mỉm cười vì nó gợi lại cho cô những kỷ niệm đẹp thời thơ ấu.

  • Jack cracked open a cold ginger ale and poured it over ice, enjoying the refreshing fizz on a hot summer day.

    Jack mở một chai bia gừng lạnh và đổ vào đá, thưởng thức hương vị sảng khoái trong ngày hè nóng nực.