Định nghĩa của từ doping

dopingnoun

doping

/ˈdəʊpɪŋ//ˈdəʊpɪŋ/

Thuật ngữ "doping" trong bối cảnh thể thao có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "dop" có nghĩa là "stimulant" hoặc "thuốc". Vào những năm 1920, đội đua xe đạp Hà Lan bắt đầu sử dụng hỗn hợp các chất kích thích, bao gồm cocaine, heroin và ephedrine, để tăng cường hiệu suất của họ. Thực hành này được gọi là "doping" trong tiếng Hà Lan và từ này cũng được sử dụng trong các ngôn ngữ châu Âu khác. Việc sử dụng doping trong thể thao đã trở thành một vấn đề lớn vào những năm 1960 khi các vận động viên Liên Xô bắt đầu thống trị các cuộc thi quốc tế. Người ta phát hiện ra rằng nhiều vận động viên Liên Xô đã sử dụng các loại thuốc tăng cường hiệu suất, bao gồm cả steroid đồng hóa, để giành được lợi thế không công bằng so với các đối thủ của họ. Thực hành doping đã trở thành một vấn đề phổ biến ở các quốc gia Khối phía Đông và cuối cùng cũng lan sang các quốc gia phương Tây. Vào những năm 1980, các vụ bê bối doping đã trở thành tiêu đề trên báo chí thể thao và các cơ quan quản lý thể thao đã bắt đầu hành động để ngăn chặn tình trạng này. Cơ quan Chống Doping Thế giới (WADA) được thành lập vào năm 1999 để chống lại doping trong thể thao và kể từ đó đã lập danh sách các chất và phương pháp bị cấm, đồng thời thiết lập một chế độ kiểm tra nghiêm ngặt. Ngày nay, doping vẫn là một thách thức lớn đối với các tổ chức thể thao vì nó không chỉ vi phạm các quy tắc chơi đẹp mà còn gây ra rủi ro cho sức khỏe của các vận động viên liên quan. Việc sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất bị hầu như tất cả các cơ quan quản lý thể thao lớn cấm và các vận động viên bị phát hiện sử dụng doping sẽ phải chịu những hình phạt nghiêm khắc, bao gồm cả việc bị loại khỏi các cuộc thi và lệnh cấm kéo dài nhiều năm. Tuy nhiên, bất chấp các biện pháp này, vấn đề doping vẫn tiếp tục hoành hành trong thế giới thể thao.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao

namespace
Ví dụ:
  • The athlete was found guilty of doping during the Olympic Games and was stripped of their medals.

    Vận động viên này bị kết tội sử dụng doping trong Thế vận hội Olympic và bị tước huy chương.

  • The scandal surrounding doping in professional cycling forced several riders to retire and damaged the sport's reputation.

    Vụ bê bối liên quan đến việc sử dụng doping trong đua xe đạp chuyên nghiệp đã buộc một số tay đua phải giải nghệ và làm tổn hại đến danh tiếng của môn thể thao này.

  • After serving a two-year ban for doping, the swimmer made a strong comeback at the world championships.

    Sau khi chịu lệnh cấm hai năm vì sử dụng doping, vận động viên bơi lội này đã có sự trở lại mạnh mẽ tại giải vô địch thế giới.

  • The national soccer team coach warned his players against doping, saying it would destroy their careers and damage their health.

    Huấn luyện viên đội tuyển bóng đá quốc gia đã cảnh báo các cầu thủ của mình về việc sử dụng doping, nói rằng điều này sẽ hủy hoại sự nghiệp và ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.

  • The athlete tested positive for a banned substance and was banned from competition for six months.

    Vận động viên này có kết quả xét nghiệm dương tính với chất cấm và bị cấm thi đấu trong sáu tháng.

  • The country's anti-doping agency launched an investigation into doping allegations made against several high-profile athletes.

    Cơ quan chống doping của nước này đã mở cuộc điều tra về cáo buộc sử dụng doping đối với một số vận động viên nổi tiếng.

  • The sports organization vowed to crack down on doping and introduced stricter drug testing procedures.

    Tổ chức thể thao này cam kết sẽ trấn áp nạn doping và đưa ra các quy trình xét nghiệm ma túy chặt chẽ hơn.

  • The athlete denied accusations of doping, claiming that the positive test was the result of a contaminated supplement.

    Vận động viên này phủ nhận cáo buộc sử dụng doping, khẳng định kết quả xét nghiệm dương tính là do sử dụng thực phẩm bổ sung bị nhiễm bẩn.

  • The changes in the doping rules were designed to make it harder for athletes to cheat and ensure a level playing field.

    Những thay đổi trong luật chống doping được thiết kế để khiến các vận động viên khó gian lận hơn và đảm bảo tính công bằng.

  • The doping scandal sparked calls for more rigorous testing and harsher penalties for offenders.

    Vụ bê bối doping đã dấy lên lời kêu gọi kiểm tra nghiêm ngặt hơn và áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những người vi phạm.