Định nghĩa của từ gas ring

gas ringnoun

vòng khí

/ˈɡæs rɪŋ//ˈɡæs rɪŋ/

Thuật ngữ "gas ring" dùng để chỉ đầu đốt hình tròn nằm trên bếp gas. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong giai đoạn đầu của ngành công nghiệp gas. Vào thời điểm đó, khí được khai thác từ các mỏ than và phân phối qua mạng lưới đường ống đến nhà dân và doanh nghiệp. Đầu đốt sử dụng loại khí này để nấu ăn và sưởi ấm thường được chế tạo với một vòng kim loại xung quanh ngọn lửa, giúp hướng nhiệt về phía nồi và chảo đang sử dụng. Hình dạng vòng cũng có mục đích thực tế, vì nó giúp giữ ngọn lửa và ngăn chúng lan ra bề mặt bếp hoặc các vật liệu gần đó. Thiết kế này cũng giúp đầu đốt ổn định hơn và ngăn không cho đầu đốt bị lật khi sử dụng. Theo thời gian, thuật ngữ "gas ring" được sử dụng rộng rãi để mô tả loại đầu đốt này, ngay cả khi công nghệ và vật liệu tiên tiến. Ngày nay, vòng gas có nhiều kích cỡ và cấu hình khác nhau, từ đầu đốt cuộn đơn giản đến hệ thống nhiều đầu đốt phức tạp hơn. Tuy nhiên, thiết kế vòng tròn cơ bản vẫn là đặc điểm nổi bật của ngành bếp gas và tiếp tục mang lại hiệu suất đáng tin cậy, hiệu quả cho cả người nấu ăn tại nhà và đầu bếp chuyên nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • I'm cooking dinner on the gas ring in the kitchen right now.

    Lúc này tôi đang nấu bữa tối trên bếp gas trong bếp.

  • After the electric cooker broke down, we had to replace it with a portable gas ring for our camping trip.

    Sau khi bếp điện bị hỏng, chúng tôi phải thay thế bằng bếp gas di động cho chuyến cắm trại.

  • The gas ring emits a strong odor, so I recommend turning it on outside or near a window to avoid unpleasant fumes.

    Vòng gas tỏa ra mùi rất nồng nên tôi khuyên bạn nên bật nó ở bên ngoài hoặc gần cửa sổ để tránh mùi khó chịu.

  • The chef expertly manipulated the knobs on the gas ring, expertly stirring the sauces to achieve the perfect texture.

    Đầu bếp khéo léo điều khiển các nút trên bếp gas, khuấy đều nước sốt để đạt được kết cấu hoàn hảo.

  • The gas ring made loud hissing and whistling noises as I boiled the water for tea, but otherwise, worked quietly and efficiently.

    Vòng gas phát ra tiếng rít và tiếng huýt sáo lớn khi tôi đun nước pha trà, nhưng ngoài ra, nó hoạt động rất êm và hiệu quả.

  • I tried to clean the gas ring with harsh chemicals, but it only made the rings sticky and corroded the surface.

    Tôi đã thử vệ sinh vòng gas bằng hóa chất mạnh nhưng việc này chỉ làm cho vòng gas bị dính và ăn mòn bề mặt.

  • The gas rings can be easily exchanged, so don't worry if one burns out or stops working.

    Vòng đệm khí có thể dễ dàng thay thế nên bạn không cần lo lắng nếu một vòng bị cháy hoặc ngừng hoạt động.

  • I love the versatility of my gas ring, which allows me to switch between high and low heat easily depending on the type of meal I'm preparing.

    Tôi thích tính linh hoạt của vòng gas, cho phép tôi dễ dàng chuyển đổi giữa mức lửa cao và thấp tùy thuộc vào loại bữa ăn tôi đang chuẩn bị.

  • After using the gas ring for a while, I noticed a slight yellowing of the flames, which indicates that it's time to replace the old burners.

    Sau khi sử dụng vòng gas một thời gian, tôi nhận thấy ngọn lửa hơi ngả vàng, điều này cho thấy đã đến lúc phải thay đầu đốt cũ.

  • The gas ring's thick base provided a steady substrata for the pots and pans, ensuring efficient heat transfer with minimal wobbling.

    Phần đế dày của vòng đệm khí tạo thành nền vững chắc cho nồi và chảo, đảm bảo truyền nhiệt hiệu quả với độ rung lắc tối thiểu.

Từ, cụm từ liên quan