Định nghĩa của từ pipework

pipeworknoun

đường ống

/ˈpaɪpwɜːk//ˈpaɪpwɜːrk/

Thuật ngữ "pipework" dùng để chỉ mạng lưới đường ống được sử dụng để vận chuyển chất lỏng hoặc khí trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như sản xuất, chế biến và sưởi ấm. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các tòa nhà dành cho hệ thống ống nước và HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí). Nguồn gốc của từ "pipework" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, trong đó thuật ngữ "pippe" được sử dụng để mô tả một ống dài, hẹp hoặc cấu trúc giống ống, thường được làm bằng đất sét hoặc gỗ. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "pipe" vào thế kỷ 14 và đến thế kỷ 16, thuật ngữ "pipework" bắt đầu xuất hiện trong nhiều tác phẩm viết khác nhau, đặc biệt là trong các tài liệu kỹ thuật liên quan đến hệ thống ống nước và kỹ thuật. Ngày nay, "pipework" là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi và được công nhận trong các ngành công nghiệp mà hệ thống đường ống đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của thiết bị, quy trình và cơ sở.

namespace
Ví dụ:
  • The plumber inspected the pipework in the basement to identify the source of the leak.

    Thợ sửa ống nước đã kiểm tra đường ống ở tầng hầm để xác định nguồn rò rỉ.

  • The pipework in the old factory is outdated and requires regular maintenance to avoid any accidents.

    Hệ thống đường ống trong nhà máy cũ đã lỗi thời và cần được bảo trì thường xuyên để tránh mọi tai nạn.

  • The construction company installed a sophisticated pipework system to carry water to every floor of the new skyscraper.

    Công ty xây dựng đã lắp đặt một hệ thống đường ống tinh vi để dẫn nước đến mọi tầng của tòa nhà chọc trời mới.

  • The steam pipework in the power plant undergoes frequent inspections to ensure safety and efficiency.

    Đường ống hơi trong nhà máy điện được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

  • The industrial plant relies heavily on its complex pipework network to transport chemicals and other materials.

    Nhà máy công nghiệp này phụ thuộc rất nhiều vào mạng lưới đường ống phức tạp để vận chuyển hóa chất và các vật liệu khác.

  • The engineer analyzed the pipework flowchart to optimize the production process and decrease waste.

    Kỹ sư đã phân tích sơ đồ đường ống để tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chất thải.

  • The plumbing company replaced the rusty pipework in the customer's bathroom, leading to a significant improvement in water pressure.

    Công ty sửa ống nước đã thay thế đường ống bị gỉ trong phòng tắm của khách hàng, giúp cải thiện đáng kể áp lực nước.

  • The pipework in the bronze statues is an intricate marvel of engineering, concealing the water sources while maintaining the sculptures' aesthetics.

    Hệ thống đường ống trong các bức tượng đồng là một kỳ quan kỹ thuật phức tạp, che giấu nguồn nước nhưng vẫn duy trì tính thẩm mỹ của tác phẩm điêu khắc.

  • The sewer pipework system in the city undergoes routine cleaning to prevent blockages and reduce the frequent floods.

    Hệ thống đường ống thoát nước thải trong thành phố được vệ sinh thường xuyên để tránh tắc nghẽn và giảm tình trạng ngập lụt thường xuyên.

  • The sailor fixed the pipework in the ship's engine room, ensuring that it was operational and safe for the long voyage ahead.

    Người thủy thủ đã sửa chữa hệ thống đường ống trong phòng máy của tàu, đảm bảo hệ thống hoạt động và an toàn cho chuyến đi dài phía trước.