danh từ
người đốt, người nung ((thường) trong từ ghép)
a brick burner: người nung gạch
đèn
an oil burner: đèn dầu
blowpipe burner: đèn xì
mỏ đèn
Default
bộ phận cháy
(bếp) lò đốt
/ˈbəːnə/Từ "burner" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "byrnere", dùng để chỉ "thứ gì đó cháy" hoặc "lửa". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *burnō, có nghĩa là "đốt cháy". Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian để chỉ cụ thể các thiết bị tạo ra nhiệt hoặc lửa, chẳng hạn như bếp lò, lò nướng và đầu đốt gas. Nó cũng được dùng để mô tả hành động đốt cháy, như trong "a burner of wood." Ngày nay, nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các thiết bị nhà bếp đến "burner account" – một địa chỉ email ít quan trọng hơn.
danh từ
người đốt, người nung ((thường) trong từ ghép)
a brick burner: người nung gạch
đèn
an oil burner: đèn dầu
blowpipe burner: đèn xì
mỏ đèn
Default
bộ phận cháy
the part of a cooker, etc. that produces a flame
bộ phận của bếp, v.v. tạo ra ngọn lửa
Từ, cụm từ liên quan
a large, solid metal piece of equipment for burning wood or coal, used for heating a room
một thiết bị kim loại rắn, lớn để đốt gỗ hoặc than, dùng để sưởi ấm căn phòng
một lò đốt gỗ
a cheap mobile phone, paid for in advance and often only used for a short time
một chiếc điện thoại di động giá rẻ, trả trước và thường chỉ sử dụng trong một thời gian ngắn
Anh ta đã sử dụng ba số đầu ghi khác nhau để che giấu danh tính của mình.
Ban tổ chức mua điện thoại ghi đĩa để tránh bị truy tìm.