Định nghĩa của từ gas cap

gas capnoun

nắp bình xăng

/ˈɡæs kæp//ˈɡæs kæp/

Từ "gas cap" thường được dùng để chỉ nắp có thể tháo rời dùng để che miệng bình xăng trên ô tô hoặc các loại xe khác có động cơ đốt trong. Thuật ngữ "gas cap" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi các nhà sản xuất ô tô bắt đầu chuyển từ cấp nhiên liệu thủ công sang bình nhiên liệu tích hợp, độc lập. Cách truyền thống để đổ xăng vào bình xăng của xe là bơm xăng thủ công vào một bình chứa riêng, gọi là bình xăng, sau đó chuyển bằng tay vào động cơ xe. Thực hành này gây ra một số mối nguy hiểm, bao gồm nguy cơ tràn, hỏa hoạn và hít phải khói. Bình nhiên liệu tích hợp đã loại bỏ những vấn đề này, nhưng đòi hỏi phải có phương pháp mới để tiếp cận và đổ đầy bình. Để giải quyết vấn đề này, các nhà sản xuất ô tô đã phát triển nắp bản lề hoặc nắp bấm, làm bằng vật liệu nhẹ như nhựa hoặc kim loại, giúp cố định miệng bình xăng. Những nắp này, được gọi là nắp chụp, có thể dễ dàng tháo ra và lắp lại để tiếp nhiên liệu cho xe và sớm trở thành một tính năng tiêu chuẩn trên các loại xe hiện đại. Từ "cap", là dạng rút gọn của "cover", thường được dùng thay thế cho "lid" hoặc "top" trong ngữ cảnh này. Thuật ngữ "gas cap" trở nên phổ biến vì nó mô tả chính xác chức năng dự định của vật thể - để đậy nắp bình xăng - và giúp phân biệt nó với các loại nắp xe khác, chẳng hạn như loại che động cơ hoặc cốp xe.

namespace
Ví dụ:
  • Remember to check the gas cap before filling up at the gas station to prevent any gasoline spills.

    Hãy nhớ kiểm tra nắp bình xăng trước khi đổ xăng tại trạm xăng để tránh xăng bị tràn.

  • I misplaced my gas cap again, and now I'm in a rush to find it before driving more than a few miles.

    Tôi lại làm mất nắp bình xăng lần nữa và giờ tôi phải vội vã tìm nó trước khi lái xe đi xa hơn vài dặm.

  • Before embarking on a long road trip, make sure your gas cap is tightly secured to prevent fumes from escaping and impacting your fuel efficiency.

    Trước khi bắt đầu chuyến đi dài, hãy đảm bảo nắp bình xăng được vặn chặt để tránh khói thoát ra ngoài và ảnh hưởng đến hiệu suất sử dụng nhiên liệu.

  • When you hear a hissing noise beneath your hood, it could mean an issue with your gas cap, so investigate promptly.

    Khi bạn nghe thấy tiếng rít dưới nắp capo, điều đó có thể có nghĩa là nắp bình xăng của bạn có vấn đề, vì vậy hãy kiểm tra ngay.

  • The gas cap is easy to forget about, but neglecting to replace or secure it properly can result in environmental hazards such as air pollution.

    Nắp bình xăng rất dễ bị quên, nhưng việc không thay thế hoặc cố định nắp bình đúng cách có thể gây ra những nguy cơ về môi trường như ô nhiễm không khí.

  • With the gas cap tucked securely into place, I can enjoy a peaceful drive without worrying about excess noise from gasoline escaping.

    Khi nắp bình xăng được đóng chặt, tôi có thể thoải mái lái xe mà không phải lo lắng về tiếng ồn do xăng thoát ra.

  • I suggest inspecting your gas cap regularly to check its reliability and replace it periodically if it appears worn or damaged.

    Tôi khuyên bạn nên kiểm tra nắp bình xăng thường xuyên để đảm bảo độ tin cậy và thay thế định kỳ nếu thấy nắp bị mòn hoặc hỏng.

  • If you notice that your car’s acceleration is sluggish or the engine isn't running smoothly, it could signify a problem with the gas cap's venting system.

    Nếu bạn nhận thấy xe tăng tốc chậm hoặc động cơ không chạy êm, thì có thể hệ thống thông gió của nắp bình xăng có vấn đề.

  • The gas cap is a small but crucial component that allows you to travel the distance with ease, so prevent negative impacts and maintain this part well maintained.

    Nắp bình xăng là một bộ phận nhỏ nhưng rất quan trọng giúp bạn di chuyển dễ dàng, do đó hãy tránh những tác động tiêu cực và bảo dưỡng bộ phận này tốt.

  • After filling the tank, always remember to replace the gas cap for a hassle-free driving experience, to prevent vapor lock, and to maintain the vehicle's fuel efficiency.

    Sau khi đổ đầy bình xăng, hãy luôn nhớ đậy nắp bình xăng để lái xe an toàn, tránh tình trạng khóa hơi xăng và duy trì hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu của xe.

Từ, cụm từ liên quan