Định nghĩa của từ washer

washernoun

máy giặt

/ˈwɒʃə(r)//ˈwɑːʃər/

Từ "washer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, vì từ 'weser' được dùng để mô tả một vật tròn nhỏ dùng để vệ sinh. Người ta tin rằng từ này phát triển từ gốc tiếng Anh cổ 'weosan', có nghĩa là 'rửa'. Từ 'weser' trong tiếng Anh cổ chủ yếu được dùng để chỉ những viên đá tròn nhỏ hoặc những miếng gỗ tròn được dùng trong công việc giặt giũ để chà rửa và giặt quần áo. Tuy nhiên, khi công nghệ tiên tiến và giặt bằng máy trở nên phổ biến hơn, ý nghĩa của từ 'washer' bắt đầu thay đổi. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ 'washer' bắt đầu ám chỉ cụ thể đến một đĩa cao su hoặc nhựa tròn nhỏ được sử dụng trong hệ thống ống nước để giúp cố định các phụ kiện và ngăn rò rỉ. Việc sử dụng thuật ngữ 'washer' này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay và là một ví dụ về cách các từ có thể phát triển và có nhiều nghĩa theo thời gian. Từ 'washer' đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lịch sử và sự phát triển của công nghệ vệ sinh và hệ thống ống nước, đồng thời làm nổi bật tính linh hoạt và khả năng thích ứng của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giặt, người rửa

meaningmáy giặt (quần áo); máy đãi (quặng)

meaninggiẻ rửa bát

namespace

a small flat ring made of rubber, metal or plastic placed between two surfaces, for example under a nut to make a connection tight

một vòng phẳng nhỏ làm bằng cao su, kim loại hoặc nhựa được đặt giữa hai bề mặt, ví dụ như dưới đai ốc để tạo kết nối chặt chẽ

a washing machine

một máy giặt

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches