Định nghĩa của từ flange

flangenoun

mặt bích

/flændʒ//flændʒ/

Từ "flange" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "flancher", có nghĩa là "bẻ cong". Từ này phát triển thành thuật ngữ tiếng Anh trung đại "flanc", dùng để chỉ phần uốn cong hoặc phần nhô ra trên các thanh sắt hoặc thép được sử dụng trong xây dựng. Thuật ngữ "flange" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 16, vẫn dùng để chỉ phần mép hoặc cổ nhô ra ở mép của đường ống hoặc thiết bị cơ khí khác. Về bản chất, mặt bích đóng vai trò là phương tiện nối hai thành phần lại với nhau, tạo ra kết nối chắc chắn và an toàn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "flange" đã mở rộng để bao gồm nhiều ứng dụng cơ khí và kỹ thuật, từ đường ống nước và khí đến các giá đỡ kết cấu và các thành phần máy móc công nghiệp. Ngày nay, thuật ngữ "flange" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, bao gồm kỹ thuật dân dụng, hóa học và kỹ thuật cơ khí, cùng nhiều lĩnh vực khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh

meaning(ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe

meaninggờ nổi

type ngoại động từ

meaninglàm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ

meaninglắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe

namespace
Ví dụ:
  • The piping system in the factory had several flanges to connect the pipes securely.

    Hệ thống đường ống trong nhà máy có nhiều mặt bích để kết nối các đường ống một cách an toàn.

  • The valve required a flange gasket to prevent any leaks.

    Van cần có miếng đệm mặt bích để ngăn ngừa rò rỉ.

  • We ordered specialized flanges to fit the unique dimensions of the pipe fittings.

    Chúng tôi đã đặt hàng các mặt bích chuyên dụng để phù hợp với kích thước riêng của phụ kiện đường ống.

  • The flanges on the engine components had labels indicating their respective functions.

    Các mặt bích trên các bộ phận của động cơ có nhãn ghi rõ chức năng tương ứng của chúng.

  • The boiler system in the power plant had a large flange for the steam outlet.

    Hệ thống lò hơi trong nhà máy điện có một mặt bích lớn để thoát hơi nước.

  • The flanges in the distribution network were regularly inspected for any corrosion or wear.

    Các mặt bích trong mạng lưới phân phối được kiểm tra thường xuyên để phát hiện bất kỳ sự ăn mòn hoặc mài mòn nào.

  • The flange connections on the industrial machinery underwent a thorough hydrotest to ensure their integrity.

    Các kết nối mặt bích trên máy móc công nghiệp đã trải qua quá trình thử thủy lực kỹ lưỡng để đảm bảo tính toàn vẹn của chúng.

  • The flanges on the construction site's drainage pipes must be strong enough to withstand the load of heavy machinery.

    Các mặt bích trên đường ống thoát nước tại công trường xây dựng phải đủ chắc chắn để chịu được tải trọng của máy móc hạng nặng.

  • The discharge flange on the chemical processing equipment needed to be cleaned and maintained regularly to prevent blockages.

    Mặt bích xả trên thiết bị xử lý hóa chất cần được vệ sinh và bảo dưỡng thường xuyên để tránh tắc nghẽn.

  • The flanges on the pipeline between the oil rig and the refinery needed to meet stringent safety standards.

    Các mặt bích trên đường ống giữa giàn khoan dầu và nhà máy lọc dầu cần đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.

Từ, cụm từ liên quan