Định nghĩa của từ garner

garnerverb

Nha `kho

/ˈɡɑːnə(r)//ˈɡɑːrnər/

Từ "garner" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gerner" hoặc "garnir", có nghĩa là "cung cấp vật tư" hoặc "lưu trữ". Động từ này về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Frankish "karn" có nghĩa là "grain" hoặc "ngô". Từ tiếng Pháp cổ "garnir" thường được sử dụng trong thời kỳ tiếng Anh trung đại để mô tả hành động thu thập hoặc tích lũy tài nguyên, và cách viết cũng như ý nghĩa của động từ đã được thay đổi và đơn giản hóa theo thời gian, cuối cùng dẫn đến từ tiếng Anh hiện đại "garner." Ngày nay, "garner" được sử dụng như một động từ để chỉ việc thu thập hoặc sưu tầm một thứ gì đó, cũng như một danh từ để mô tả việc thu thập hoặc tích lũy tài nguyên hoặc hàng hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thơ ca) vựa thóc, kho thóc

type ngoại động từ (thơ ca)

meaningbỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho

namespace
Ví dụ:
  • The journalist garnered widespread acclaim for her investigative reporting on government corruption.

    Nhà báo này nhận được sự hoan nghênh rộng rãi vì các bài báo điều tra về nạn tham nhũng của chính phủ.

  • The congressman's persuasive speeches have garnered him a loyal following among voters.

    Những bài phát biểu thuyết phục của nghị sĩ đã giúp ông giành được sự ủng hộ trung thành của cử tri.

  • The venture capitalist's business acumen has garnered her respect and admiration in the industry.

    Sự nhạy bén trong kinh doanh của nhà đầu tư mạo hiểm này đã giúp cô nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ trong ngành.

  • The artist's unique style has garnered him numerous awards and recognition at prestigious exhibitions.

    Phong cách độc đáo của nghệ sĩ đã mang về cho ông nhiều giải thưởng và sự công nhận tại các triển lãm uy tín.

  • The athlete's impressive performances have consistently garnered him a place in the national team.

    Thành tích ấn tượng của vận động viên này đã liên tục giúp anh giành được một suất trong đội tuyển quốc gia.

  • The youth leader's dedication and passion for social causes have garnered her recognition from prominent organizations.

    Sự tận tụy và lòng đam mê của nhà lãnh đạo trẻ đối với các hoạt động xã hội đã giúp cô nhận được sự công nhận từ nhiều tổ chức lớn.

  • The law student's hard work and commitment to her studies have garnered her top marks and academic laurels.

    Sự chăm chỉ và quyết tâm học tập của nữ sinh viên luật này đã mang lại cho cô điểm số cao nhất và thành tích học tập đáng nể.

  • The writer's captivating stories have garnered him a loyal readership and critical acclaim.

    Những câu chuyện hấp dẫn của tác giả đã mang lại cho ông lượng độc giả trung thành và sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • The entrepreneur's innovative business ideas have garnered him significant investments and partnerships.

    Những ý tưởng kinh doanh sáng tạo của doanh nhân này đã mang lại cho ông những khoản đầu tư và quan hệ đối tác đáng kể.

  • The teacher's inspiring leadership and mentoring abilities have garnered her respect and admiration from her students and peers.

    Khả năng lãnh đạo và cố vấn đầy cảm hứng của cô đã nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ học sinh và đồng nghiệp.