Định nghĩa của từ gardening leave

gardening leavenoun

nghỉ làm vườn

/ˈɡɑːdnɪŋ liːv//ˈɡɑːrdnɪŋ liːv/

Thuật ngữ "gardening leave" là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một loại hình nghỉ phép có lương dành cho những nhân viên đã từ chức hoặc bị chấm dứt hợp đồng nhưng vẫn bị ràng buộc bởi các nghĩa vụ theo hợp đồng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi những người làm vườn, những người chịu trách nhiệm bảo dưỡng khuôn viên của các điền trang và khu điền trang, được yêu cầu phải thông báo cho chủ lao động của họ trước khi từ chức. Trong thời gian thông báo này, những người làm vườn được yêu cầu tiếp tục làm việc, nhưng lần này, thay vì chăm sóc khu vườn, họ được yêu cầu ở lại trong vườn và không được chia sẻ bất kỳ thông tin nào về khu điền trang với người ngoài. Từ đó, thuật ngữ "gardening leave" đã được các doanh nghiệp sử dụng như một cách nói giảm nói tránh cho việc nghỉ phép bắt buộc, giúp cả nhân viên và công ty có thời gian chuẩn bị cho sự ra đi của nhân viên đồng thời bảo vệ lợi ích của công ty. Nghỉ phép làm vườn là một chiến thuật có thể giúp ngăn chặn việc chia sẻ thông tin bí mật trước ngày làm việc cuối cùng của nhân viên.

namespace
Ví dụ:
  • After serving 12 months on gardening leave, the company's former CEO is free to pursue other job opportunities.

    Sau 12 tháng nghỉ phép làm vườn, cựu CEO của công ty được tự do theo đuổi các cơ hội việc làm khác.

  • The company put its head of marketing on gardening leave to prevent her from sharing sensitive information with her new employer.

    Công ty đã cho người đứng đầu bộ phận tiếp thị nghỉ phép để tránh việc cô chia sẻ thông tin nhạy cảm với công ty mới.

  • The actress took a break from her role on the hit TV show and went on gardening leave to focus on personal matters.

    Nữ diễn viên đã tạm dừng vai diễn trong chương trình truyền hình ăn khách và đi nghỉ làm vườn để tập trung vào các vấn đề cá nhân.

  • The CEO announced his decision to retire and immediately went on gardening leave, handing over the reins to his successor.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố quyết định nghỉ hưu và ngay lập tức đi nghỉ phép, trao lại quyền điều hành cho người kế nhiệm.

  • The company placed the board member on gardening leave while they investigated allegations of misconduct.

    Công ty đã cho thành viên hội đồng quản trị nghỉ phép trong khi họ điều tra những cáo buộc về hành vi sai trái.

  • Senior executives often go on gardening leave as part of their notice period, allowing a smooth transition for their successors.

    Các giám đốc điều hành cấp cao thường nghỉ phép trong thời gian thông báo trước, tạo điều kiện cho người kế nhiệm có thể chuyển giao công việc một cách suôn sẻ.

  • The CEO's sudden departure was met with surprise, but it was revealed that he had been on gardening leave for several weeks.

    Sự ra đi đột ngột của vị CEO khiến nhiều người bất ngờ, nhưng sau đó người ta tiết lộ rằng ông đã nghỉ phép làm vườn trong vài tuần.

  • The high-profile executive's gardening leave was disclosed in the company's annual report, along with details of the outgoing CEO's severance package.

    Việc nghỉ phép của giám đốc điều hành cấp cao này đã được tiết lộ trong báo cáo thường niên của công ty, cùng với thông tin chi tiết về gói trợ cấp thôi việc của giám đốc điều hành sắp mãn nhiệm.

  • The gardening leave arrangement offers exiting executives a chance to take a break and reflect on their career choices before making any major decisions.

    Chế độ nghỉ làm vườn mang đến cho các giám đốc điều hành sắp mãn nhiệm cơ hội nghỉ ngơi và suy ngẫm về những lựa chọn nghề nghiệp của mình trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào.

  • The company's policy of gardening leave benefits both sides, allowing departing staff to wind down their employment and the company to maintain confidentiality until the last moment.

    Chính sách nghỉ phép của công ty mang lại lợi ích cho cả hai bên, cho phép nhân viên nghỉ việc kết thúc hợp đồng lao động và công ty có thể giữ bí mật cho đến phút cuối cùng.

Từ, cụm từ liên quan